Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc 2022, BXH Trung Quốc
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Top ghi bàn
- Top kiến tạo
- Top thẻ phạt
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc 2022: cập nhật BXH VĐQG Trung Quốc mùa 2022 vòng 12 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Trung Quốc mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc vòng 12 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH TQ mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải VĐQG Trung Quốc kết thúc. Bảng xếp hạng TQ mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH VĐQG Trung Quốc có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Trung Quốc thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Trung Quốc (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Trung Quốc. BXH BĐ Trung Quốc đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Bảng xếp hạng TQ: Xếp hạng điểm số giải VĐQG Trung Quốc được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Trung Quốc chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Trung Quốc bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH TQ hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Wuhan Three Towns | 11 | 31 | 10 | 1 | 0 | 36 | 6 | 30 | WWWWW |
2 | Shandong Luneng | 11 | 27 | 9 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | WWWWW |
3 | HeNan JianYe | 11 | 26 | 8 | 2 | 1 | 26 | 9 | 17 | WWWWL |
4 | ShenHua SVA | 11 | 22 | 6 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | DDWLD |
5 | Zhejiang Greentown | 11 | 18 | 5 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | WWWLD |
6 | Meizhou Hakka | 11 | 17 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | WLDWW |
7 | Tianjin Teda | 12 | 17 | 5 | 2 | 5 | 18 | 15 | 3 | WLWLL |
8 | Shanghai SIPG | 11 | 17 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | DLWWD |
9 | Beijing Guoan | 11 | 16 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | LLDWD |
10 | Shenzhen JiaZhaoye | 11 | 16 | 5 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | LWWLL |
11 | Chengdu Better City | 11 | 15 | 3 | 6 | 2 | 11 | 11 | 0 | WWWDD |
12 | Wuhan Zall | 11 | 13 | 4 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | LDLWL |
13 | Changchun YaTai | 11 | 12 | 2 | 6 | 3 | 14 | 18 | -4 | DLLDD |
14 | Shijiazhuang Ever Bright | 11 | 10 | 2 | 4 | 5 | 9 | 16 | -7 | WLLDL |
15 | Dalian Yifang | 11 | 8 | 1 | 5 | 5 | 11 | 20 | -9 | DLLDW |
16 | Guangzhou FC | 11 | 6 | 2 | 0 | 9 | 5 | 18 | -13 | LWLLL |
17 | Guangzhou R&F | 11 | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 27 | -19 | LLLLL |
18 | Hebei China Fortune | 12 | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 27 | -19 | LLLLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | HeNan JianYe | 6 | 16 | 5 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | WWWWW |
2 | Wuhan Three Towns | 5 | 15 | 5 | 0 | 0 | 22 | 3 | 19 | WWWWW |
3 | Shandong Luneng | 5 | 15 | 5 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | WWWWW |
4 | ShenHua SVA | 6 | 14 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | DWWWD |
5 | Meizhou Hakka | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | WLWWD |
6 | Zhejiang Greentown | 5 | 10 | 3 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | WWLWD |
7 | Shenzhen JiaZhaoye | 6 | 9 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | LWLWL |
8 | Beijing Guoan | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | DDWWL |
9 | Tianjin Teda | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | LWLWD |
10 | Shanghai SIPG | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | LWDWL |
11 | Wuhan Zall | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | DWLLW |
12 | Changchun YaTai | 5 | 6 | 1 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | LDDDW |
13 | Chengdu Better City | 5 | 6 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | WDDDL |
14 | Shijiazhuang Ever Bright | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | WLDLD |
15 | Guangzhou FC | 5 | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | -3 | LLWLL |
16 | Dalian Yifang | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | DLDLD |
17 | Hebei China Fortune | 7 | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 | 16 | -10 | LLLWL |
18 | Guangzhou R&F | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | -14 | LLLLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Wuhan Three Towns | 6 | 16 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | WWWWD |
2 | Shandong Luneng | 6 | 12 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | WWWLW |
3 | HeNan JianYe | 5 | 10 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | WLWDW |
4 | Tianjin Teda | 6 | 10 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | WLWWL |
5 | Shanghai SIPG | 6 | 10 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | DWWLW |
6 | Chengdu Better City | 6 | 9 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | WWDDD |
7 | ShenHua SVA | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | DLDWW |
8 | Zhejiang Greentown | 6 | 8 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | WDWDL |
9 | Beijing Guoan | 6 | 8 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | LLWDD |
10 | Shenzhen JiaZhaoye | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | WLDLW |
11 | Meizhou Hakka | 5 | 6 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | DLDWD |
12 | Changchun YaTai | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 13 | -6 | DLDWL |
13 | Wuhan Zall | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | LLLLW |
14 | Dalian Yifang | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | LWLDD |
15 | Shijiazhuang Ever Bright | 5 | 4 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | LDLLW |
16 | Guangzhou R&F | 5 | 3 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | LLLWL |
17 | Guangzhou FC | 6 | 3 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | LWLLL |
18 | Hebei China Fortune | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 11 | -9 | LLLLL |
Giải bóng đá VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | TQ |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 27 Tháng năm 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ sáu, 30 Tháng mười hai 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |