BXH VĐQG Tajikistan 2022, BXH bóng đá Tajikistan
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2022 vòng Vô địch mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istiklol Dushanbe | 18 | 11 | 6 | 1 | 38 | 11 | 27 | 39 | WLWDW |
2 | Khatlon | 18 | 7 | 7 | 4 | 16 | 11 | 5 | 28 | WLWDL |
3 | Ravshan Kulob | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 17 | 3 | 28 | LWWDD |
4 | Khujand | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 13 | 8 | 27 | LWDDD |
5 | CSKA Pamir Dushanbe | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | LLLDW |
6 | Istaravshan | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 19 | 4 | 22 | LWLLW |
7 | Faizkand | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 22 | WLWLL |
8 | FK Eskhata | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 20 | WWLDD |
9 | Ravshan Zafarobod | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 34 | -15 | 19 | LLLDD |
10 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 18 | 3 | 4 | 11 | 13 | 25 | -12 | 13 | WWWWD |
BXH VĐQG Tajikistan 2022 - vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 12 | WWWW |
2 | FK Eskhata | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | WWLD |
3 | Faizkand | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | WLWL |
4 | Istaravshan | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | LWLL |
5 | Ravshan Zafarobod | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | LLLD |
BXH VĐQG Tajikistan 2022 - vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istiklol Dushanbe | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | WWLW |
2 | Khujand | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | WLWD |
3 | Ravshan Kulob | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | LWWD |
4 | Khatlon | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | LWLW |
5 | CSKA Pamir Dushanbe | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 0 | LLLL |
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan mới nhất: xem BXH Vô địch Quốc Gia Tajikistan hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Tajikistan Vysshaya Liga mới nhất: BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2022 vòng Vô địch cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Cập nhật:
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH Cúp FA
- BXH Cúp Liên Đoàn Anh
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH VĐQG Qatar
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Bangladesh
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH VĐQG Nigeria
- BXH VĐQG Marốc
VĐQG Tajikistan
Tên giải đấu | VĐQG Tajikistan |
Tên khác | Vô địch Quốc Gia Tajikistan |
Tên Tiếng Anh | Tajikistan Vysshaya Liga |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ bảy, 2 Tháng tư 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ sáu, 30 Tháng mười hai 2022 |
Vòng đấu hiện tại | Vô địch |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng đá Châu Á (AFC - Asian Football Confederation) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |