Bảng xếp hạng VĐQG Serbia 2022/2023, BXH Serbia mới nhất
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia 2022-2023: cập nhật BXH VĐQG Serbia mùa 2022-2023 vòng 5 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Serbia mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia vòng 5 mùa 2022-2023 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH VĐQG Serbia có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Serbia mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Serbia thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Serbia được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Serbia (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Serbia. BXH BĐ Serbia đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Giải bóng đá VĐQG Serbia còn có tên Tiếng Anh là Serbia 1. Liga và là giải đấu hàng đầu trong hệ thống giải đấu bóng đá Serbia. Xếp hạng điểm số giải VĐQG Serbia được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Serbia chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Serbia sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Serbia bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH VĐQG Serbia hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Serbia mùa giải 2022-2023
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Crvena Zvezda | 4 | 12 | 4 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | WWWW |
2 | Cukaricki | 5 | 12 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | WWWWL |
3 | Vojvodina | 4 | 10 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | WDWW |
4 | FK Javor Ivanjica | 5 | 10 | 3 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | WWWDL |
5 | Backa Topola | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | LWDDW |
6 | Spartak Subotica | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | LWDWD |
7 | FK Vozdovac | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | WLDDW |
8 | Novi Pazar | 5 | 6 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | WWLLL |
9 | Partizan Belgrade | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | LDDW |
10 | Radnicki 1923 Kragujevac | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | LLDWD |
11 | Kolubara | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | DWLD |
12 | Mladost Novi Sad | 5 | 4 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | LLDLW |
13 | Mladost Lucani | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | DLLLD |
14 | Radnicki Nis | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 5 | 12 | -7 | DLDL |
15 | Radnik Surdulica | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 10 | -9 | DLDLL |
16 | FK Napredak Krusevac | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | LLDL |
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mùa 2022-2023 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Crvena Zvezda | 3 | 9 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | WWW |
2 | FK Vozdovac | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | WDW |
3 | Spartak Subotica | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | WW |
4 | Cukaricki | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | WWL |
5 | FK Javor Ivanjica | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | WWL |
6 | Kolubara | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | WD |
7 | Vojvodina | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | DW |
8 | Novi Pazar | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | WL |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | LW |
10 | Mladost Lucani | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | DLD |
11 | Radnik Surdulica | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | DDL |
12 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | D |
13 | Backa Topola | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | LD |
14 | FK Napredak Krusevac | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | LD |
15 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | LD |
16 | Mladost Novi Sad | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | LL |
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mùa 2022-2023 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Backa Topola | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | WDW |
2 | Vojvodina | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | WW |
3 | Cukaricki | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | WW |
4 | Partizan Belgrade | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | LDW |
5 | FK Javor Ivanjica | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | WD |
6 | Mladost Novi Sad | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | LDW |
7 | Crvena Zvezda | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | W |
8 | Novi Pazar | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | WLL |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | LDD |
10 | Spartak Subotica | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | LDD |
11 | FK Vozdovac | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | LD |
12 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | DL |
13 | Kolubara | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | -5 | DL |
14 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | LL |
15 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | LL |
16 | Radnik Surdulica | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | LL |
Giải bóng đá VĐQG Serbia
Tên giải đấu | VĐQG Serbia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Serbia 1. Liga |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 1 Tháng bảy 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ tư, 24 Tháng năm 2023 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |