Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan 2022/2023, BXH Ba Lan mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan 2022-2023: cập nhật BXH VĐQG Ba Lan mùa 2022-2023 vòng 6 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Ba Lan mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan vòng 6 mùa 2022-2023 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH VĐQG Ba Lan có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Ba Lan thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Ba Lan (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Ba Lan. BXH BĐ Ba Lan đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Xếp hạng điểm số giải VĐQG Ba Lan được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Ba Lan chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Ba Lan bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH VĐQG Ba Lan hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2022-2023
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Wisla Plock | 5 | 13 | 4 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | DWWWW |
2 | Legia Warszawa | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | DWWLW |
3 | Stal Mielec | 5 | 10 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | WWLDW |
4 | Pogon Szczecin | 5 | 10 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | DWWLW |
5 | Cracovia Krakow | 5 | 9 | 3 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | LLWWW |
6 | Radomiak Radom | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | WWLDD |
7 | Slask Wroclaw | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | WDLWD |
8 | Zaglebie Lubin | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | WDWLD |
9 | Rakow Czestochowa | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | DLWW |
10 | Gornik Zabrze | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | DLWWL |
11 | Korona Kielce | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | LWWLD |
12 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | WDLLL |
13 | Warta Poznan | 5 | 6 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | WLWLL |
14 | Widzew lodz | 5 | 4 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | LDLWL |
15 | Piast Gliwice | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | WLLL |
16 | Lechia Gdansk | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | LLWL |
17 | Lech Poznan | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | LDLL |
18 | Miedz Legnica | 5 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | LLLLD |
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mùa 2022-2023 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Legia Warszawa | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | DWW |
2 | Rakow Czestochowa | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | DWW |
3 | Pogon Szczecin | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | DWW |
4 | Wisla Plock | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | WW |
5 | Cracovia Krakow | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | LWW |
6 | Jagiellonia Bialystok | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | WLLW |
7 | Stal Mielec | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | WD |
8 | Korona Kielce | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | LWD |
9 | Slask Wroclaw | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | DW |
10 | Radomiak Radom | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | WLD |
11 | Gornik Zabrze | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | LWL |
12 | Zaglebie Lubin | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | DD |
13 | Lechia Gdansk | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | L |
14 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | L |
15 | Widzew lodz | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | LL |
16 | Miedz Legnica | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | LL |
17 | Lech Poznan | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | LLL |
18 | Warta Poznan | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | LL |
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mùa 2022-2023 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Wisla Plock | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | DWW |
2 | Stal Mielec | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | WLW |
3 | Warta Poznan | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | WWL |
4 | Zaglebie Lubin | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | WWL |
5 | Gornik Zabrze | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | DW |
6 | Radomiak Radom | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | WD |
7 | Widzew lodz | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | DWL |
8 | Slask Wroclaw | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | WLD |
9 | Legia Warszawa | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | WLD |
10 | Pogon Szczecin | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | WL |
11 | Cracovia Krakow | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | LW |
12 | Korona Kielce | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | WL |
13 | Piast Gliwice | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | WLL |
14 | Lechia Gdansk | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | LWL |
15 | Lech Poznan | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | D |
16 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | DL |
17 | Miedz Legnica | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | LLD |
18 | Rakow Czestochowa | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | L |
Giải bóng đá VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 15 Tháng bảy 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |