Bảng xếp hạng Hạng nhất Iran 2022/2023 vòng 14, BXH H1 Iran (Hạng 1)
BXH Hạng nhất Iran mùa giải 2022-2023 vòng 14 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baderan Tehran | 19 | 12 | 5 | 2 | 40 | 14 | 26 | 41 | WDWWD |
2 | Saipa | 19 | 8 | 7 | 4 | 14 | 11 | 3 | 31 | DDLDW |
3 | Kheybar Khorramabad | 19 | 6 | 12 | 1 | 17 | 7 | 10 | 30 | DWDLD |
4 | Fajr Sepasi | 19 | 7 | 9 | 3 | 17 | 12 | 5 | 30 | DLWDD |
5 | Esteghlal Khozestan | 19 | 6 | 11 | 2 | 25 | 13 | 12 | 29 | DDWWW |
6 | Pars Jonoubi Jam | 19 | 7 | 7 | 5 | 13 | 15 | -2 | 28 | LDDLD |
7 | Mes Shahr-e Babak | 19 | 5 | 12 | 2 | 12 | 8 | 4 | 27 | LDDDD |
8 | Qashqai Shiraz | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 18 | 0 | 27 | WWWWW |
9 | Van Pars Isfahan | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 24 | DWLWW |
10 | Shahrdari Hamedan | 19 | 6 | 6 | 7 | 11 | 11 | 0 | 24 | WLLWL |
11 | Esteghlal Mollasani | 19 | 4 | 12 | 3 | 18 | 19 | -1 | 24 | DDDDL |
12 | Darya Babol | 19 | 4 | 9 | 6 | 10 | 12 | -2 | 21 | DDWDD |
13 | Khooshe Talaee | 19 | 5 | 6 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | WLLLL |
14 | Shahrdari Astara | 19 | 3 | 10 | 6 | 7 | 13 | -6 | 19 | LDDWD |
15 | Arman Gohar | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 25 | -9 | 16 | LLLLD |
16 | Chooka Talesh | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 31 | -17 | 10 | DWDDL |
17 | Khalij Fars | 18 | 1 | 6 | 11 | 6 | 22 | -16 | 9 | LDLDD |
18 | Qashqai Shiraz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Shahin Bandar Ameri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Shahr Khodrou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Shahr Khodrou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Iran mới nhất: xem BXH H1 Iran (Hạng 1) hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải mới nhất: BXH Hạng nhất Iran mùa giải 2022-2023 vòng 14 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Cập nhật:
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH Cúp FA
- BXH Cúp Liên Đoàn Anh
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH VĐQG Qatar
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Bangladesh
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH VĐQG Nigeria
- BXH VĐQG Marốc
Hạng nhất Iran
Tên giải đấu | Hạng nhất Iran |
Tên khác | H1 Iran (Hạng 1) |
Tên Tiếng Anh | |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ bảy, 27 Tháng tám 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Chủ nhật, 1 Tháng mười 2023 |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |