Bảng xếp hạng EFL Trophy 2022/2023 vòng Chung kết, BXH Cúp JPT (Johnstone Trophy)
BXH EFL Trophy 2022-2023 - vòng Miền Nam
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colchester United | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | DWW |
2 | Charlton Athletic | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | WLW |
3 | Gillingham | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | DWL |
4 | U21 Brighton & Hove Albion | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 0 | LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Wimbledon | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | DWW |
2 | Portsmouth | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 5 | DWD |
3 | Crawley Town | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 4 | WLD |
4 | U21 Aston Villa | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 0 | LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milton Keynes Dons | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | WWL |
2 | Cheltenham Town | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | LWW |
3 | U21 West Ham United | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | WLW |
4 | Walsall | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stevenage | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | WWW |
2 | Peterborough United | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | DWL |
3 | Wycombe Wanderers | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | DLD |
4 | U21 Tottenham Hotspur | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | LLD |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bristol Rovers | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | WWD |
2 | Plymouth Argyle | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | WWD |
3 | U21 Crystal Palace | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | LLW |
4 | Swindon | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | LLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forest Green Rovers | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | WWW |
2 | Newport County | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | WLW |
3 | Exeter City | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | LWL |
4 | U21 Southampton | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | LLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Chelsea | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | WWL |
2 | Sutton United | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | WLW |
3 | Oxford United | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 3 | LLW |
4 | Leyton Orient | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | LWL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | 6 | LWW |
2 | U21 Arsenal | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | WLW |
3 | Cambridge United | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | WWL |
4 | Northampton Town | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 | LLL |
BXH EFL Trophy 2022-2023 - vòng Miền Bắc
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Everton | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 5 | WDD |
2 | Harrogate Town | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | WDL |
3 | Hartlepool United | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 4 | LDW |
4 | Morecambe | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | LDD |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolton Wanderers | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 7 | WDW |
2 | Tranmere Rovers | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | WLD |
3 | U21 Leeds United | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | DLW |
4 | Crewe Alexandra | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | DLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 | WWW |
2 | U21 Wolves | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | LWW |
3 | Stockport County | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | WLL |
4 | Shrewsbury Town | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Accrington Stanley | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | WDD |
2 | Rochdale | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | DWD |
3 | Salford City | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | DDW |
4 | U21 Liverpool | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lincoln City | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | WLW |
2 | Barnsley | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | WWL |
3 | Doncaster Rovers | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | LWD |
4 | U21 Newcastle | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | LLD |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Manchester City | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | DWL |
2 | Derby County | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | LDW |
3 | Grimsby Town | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | DWL |
4 | Mansfield Town | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | DLW |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Manchester United | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | DWW |
2 | Barrow | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | WLD |
3 | Fleetwood Town | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | DDD |
4 | Carlisle | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | LDL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burton Albion | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 9 | WWW |
2 | Bradford City | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | LDW |
3 | Sheffield Wednesday | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | WLL |
4 | U21 Leicester City | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | LDL |
Bảng xếp hạng bóng đá Anh mới nhất: xem BXH Cúp JPT (Johnstone Trophy) hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải JPT mới nhất: BXH EFL Trophy mùa giải 2022-2023 vòng Chung kết cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Cập nhật:
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
EFL Trophy
Tên giải đấu | EFL Trophy |
Tên khác | Cúp JPT (Johnstone Trophy) |
Tên Tiếng Anh | JPT |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ tư, 31 Tháng tám 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ bảy, 1 Tháng bảy 2023 |
Vòng đấu hiện tại | Chung kết |
Thuộc Liên Đoàn | Liên đoàn bóng đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |