Kết quả Lviv vs Kryvbas, vòng 18 19h00 ngày 18/3
- Thứ bảy, Ngày 18 Tháng ba 202319h00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lviv vs Kryvbas
- Trọng tài: Aranovskiy E.
Sân vận động: Skif Stadium (Lviv)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2022/2023 » vòng 18
Kết quả trận Lviv vs Kryvbas trực tuyến hôm nay lúc 18/03/2023 19:00 NHANH và CHÍNH XÁC. Xem lịch thi đấu-KQ tỷ số Lviv vs Kryvbas: xem tường thuật trực tiếp diễn biến mới nhất của trận đấu trong khuôn khổ giải VĐQG Ukraine vòng 18 bắt đầu lúc: 18/03/2023 19:00 sẽ được cập nhật liên tục 24h (LIVE) trong suốt thời gian trận đấu diễn ra. Tường thuật trực tiếp diễn biến chính, cầu thủ nào ghi bàn-thống kê tỷ lệ cầm bóng, số cú sút nguy hiểm và bdkq tỷ số hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và cả trận (tỷ số full-time FT).
Kết quả bóng đá trực tuyến hôm nay VĐQG Ukraine (chiều, tối và đêm nay hn): xem trực tiếp kqbd Ukraine hôm nay và ngày mai. Tổng hợp kết quả bóng đá Ukraine hôm nay: xem kqbd VĐQG Ukraine TT tối đêm qua và rạng sáng nay mới nhất.
Trực tiếp bóng đá Ukraine hôm nay: link xem trực tiếp Lviv đấu với Kryvbas vào lúc 19:00, 18/03/2023. Ket qua bong da hom nay Vdqg Ukraine: xem kqbd Ukraine toi va dem nay, kq Lviv vs Kryvbas online MOI NHAT va CHINH XAC. Cập nhật đội hình thi đấu chính thức (ra sân) và đội hình dự bị của trận đấu, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên của 2 đội.
Kết quả bóng đá hôm nay VĐQG Ukraine vòng 18 ngày 18/3/2023 trận đấu giữa Lviv đối đầu với Kryvbas: xem trực tiếp kqbd hn, tỷ số bóng đá Ukraine các trận bóng đá sẽ thi đấu tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả VĐQG Ukraine tối và đêm nay: kqbd trực tuyến ngày 18/03/2023, tổng hợp kq bd hn MỚI NHẤT và CHÍNH XÁC.
-
Lviv vs Kryvbas: Diễn biến chính
- 16'0-0
Tatarkov M.
- 19'Dytyatev O.0-0
- 19'0-1
Kapic R. (Phạt đền)
- 27'Fernandes H.0-1
- 31'0-1
Prykhodko K.
- 38'0-1
Ryabov V.
- 43'0-1
Tatarkov M.
- 46'0-1Zaderaka M. Mykytyshyn A.
- 46'0-1Banada E. Prykhodko K.
- 46'Bogunov Y. Guilherme0-1
- 58'Milchenko A. Leo Antonio0-1
- 58'Eseola A. Svrznjak I.0-1
- 66'Belyaev O.0-1
- 66'0-1
Yakimets V.
- 72'de Souza M. Alibekov A.0-1
- 74'Bugay V. (Trượt phạt đền)0-1
- 74'Bogunov Y.1-1
- 79'1-2
Kapic R. (Khomchenovsky D.)
- 80'1-2Ponedelnik A. Ustymenko D.
- 87'Belyaev O.2-2
- 90+3'2-2Stetskov T. Zaderaka M.
- 90+3'Vovkun A. Fernandes H.2-2
-
Lviv vs Kryvbas: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- 4-1-4-14-2-3-1
- Đội hình thi đấu chính thức
- 6 Alibekov A.21 Belyaev O.11 Bugay V.54 Dytyatev O.99 Fernandes H.77 Grysyo M.30 Guilherme17 Kuzyk D.14 Leo Antonio23 Rybka O. (C)8 Svrznjak I.Beskorovainyi D. 13Dibango I. 55Kapic R. 8Khomchenovsky D. 10Mykytyshyn A. 20Prykhodko K. 6Ryabov V. 2Sarnavskyi B. (C) 23Tatarkov M. 11Ustymenko D. 18Yakimets V. 24
- Đội hình dự bị
- 10 Bogunov Y.7 de Souza M.18 Eseola A.27 Mikhailov V. R.33 Milchenko A.19 Mykhailiv R.34 Olkhovyi I. (G)45 Sasovskyi M.95 Traore O.4 Vovkun A.1 Yurchuk V. (G)Banada E. 44Karpus Z. 77Khoma B. (G) 1Klishchuk A. (G) 33Korablin T. 97Opanasenko Y. 39Ponedelnik A. 7Semotyuk V. 17Shevchenko D. 22Stetskov T. 5Zaderaka M. 94
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dulub O.Vernydub Y.
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Lviv vs Kryvbas: Số liệu thống kê
- LvivKryvbas
- 1Phạt góc2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Số thẻ đỏ1
-
- 16Số cú sút3
-
- 4Số cú sút trúng khung thành2
-
- 12Số cú sút trượt khung thành1
-
- 15Số quả đá phạt8
-
- 54%Kiểm soát bóng (Cả trận)46%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 25Số chạm23
-
- 72Số pha tấn công59
-
- 31Số pha tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Ukraine 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lviv và Kryvbas trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraine (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 16 | 12 | 3 | 1 | 43 | 12 | 31 | 39 | WWWWL |
2 | Zorya | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 25 | 14 | 37 | WWWDD |
3 | Dnipro-1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 36 | LDLWD |
4 | Dynamo Kyiv | 18 | 10 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 33 | LWLWD |
5 | PFC Oleksandria | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 28 | DDDDD |
6 | Kolos Kovalivka | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 23 | WLDWL |
7 | Kryvbas | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 22 | DLWWW |
8 | Metalist 1925 Kharkiv | 18 | 4 | 9 | 5 | 17 | 28 | -11 | 21 | DDLDD |
9 | Vorskla Poltava | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | DDLLW |
10 | Inhulets Petrove | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 19 | -3 | 19 | WWWWL |
11 | Veres Rivne | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 18 | DLLLL |
12 | Rukh Vynnyky | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | LWDDD |
13 | Metalist Kharkiv | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 27 | -10 | 17 | DLLLD |
14 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 6 | 8 | 14 | 22 | -8 | 15 | DWDLD |
15 | Mynai | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 21 | -9 | 15 | DLLDW |
16 | Lviv | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 26 | -13 | 13 | DLWLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ukraine mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 20:59 18/03.