Đối đầu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv, 18h00 ngày 18/3
VĐQG Ukraine 2022-2023: Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 18/3/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv trước đây
Kết quả đối đầu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv gần đây: Thống kê thành tích lịch sử đối đầu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Vorskla Poltava và Metalist 1925 Kharkiv H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv trước đây giúp nhận định, dự đoán trận Vorskla Poltava-Metalist 1925 Kharkiv CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá VĐQG Ukraine (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 3/18 18:00. Vì vậy, phong độ kết quả Vorskla Poltava đối đầu với Metalist 1925 Kharkiv ở giải VĐQG Ukraine là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Vorskla Poltava-Metalist 1925 Kharkiv sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 03/09/22Metalist 1925 Kharkiv3 - 2Vorskla Poltava0 - 1L
- 20/08/21Vorskla Poltava2 - 0Metalist 1925 Kharkiv1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vorskla Poltava vs Metalist 1925 Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vorskla Poltava (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Vorskla Poltava (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vorskla Poltava thắng
Bại: là số trận Vorskla Poltava thua
BXH VĐQG Ukraine 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vorskla Poltava và Metalist 1925 Kharkiv trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraine (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 16 | 12 | 3 | 1 | 43 | 12 | 31 | 39 | WWWWL |
2 | Dnipro-1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 36 | LDLWD |
3 | Zorya | 17 | 10 | 4 | 3 | 38 | 25 | 13 | 34 | WWDDW |
4 | Dynamo Kyiv | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 15 | 10 | 33 | WLWDW |
5 | PFC Oleksandria | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 28 | DDDDD |
6 | Kolos Kovalivka | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 23 | WLDWL |
7 | Kryvbas | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 19 | -7 | 21 | LWWWL |
8 | Metalist 1925 Kharkiv | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 28 | -11 | 20 | DLDDW |
9 | Vorskla Poltava | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 25 | -3 | 19 | DLLWD |
10 | Inhulets Petrove | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 19 | -3 | 19 | WWWWL |
11 | Veres Rivne | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 18 | DLLLL |
12 | Rukh Vynnyky | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | LWDDD |
13 | Metalist Kharkiv | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 27 | -10 | 17 | DLLLD |
14 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 6 | 8 | 14 | 22 | -8 | 15 | DWDLD |
15 | Mynai | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 21 | -9 | 15 | DLLDW |
16 | Lviv | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 24 | -13 | 12 | LWLLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ukraine mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 19:55 17/03.