Kết quả Kasimpasa SK vs Umraniyespor, 17h30 ngày 18/3
- Thứ bảy, Ngày 18 Tháng ba 202317h30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa SK vs Umraniyespor
- Trọng tài: Kursad Filiz M.
Sân vận động: Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu (Istanbul)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2022/2023 » vòng 26
Kết quả trận Kasimpasa SK vs Umraniyespor trực tuyến hôm nay lúc 18/03/2023 17:30 NHANH và CHÍNH XÁC. Xem lịch thi đấu-KQ tỷ số Kasimpasa SK vs Umraniyespor: xem tường thuật trực tiếp diễn biến mới nhất của trận đấu trong khuôn khổ giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ vòng 26 bắt đầu lúc: 18/03/2023 17:30 sẽ được cập nhật liên tục 24h (LIVE) trong suốt thời gian trận đấu diễn ra. Tường thuật trực tiếp diễn biến chính, cầu thủ nào ghi bàn-thống kê tỷ lệ cầm bóng, số cú sút nguy hiểm và bdkq tỷ số hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và cả trận (tỷ số full-time FT).
Kết quả bóng đá trực tuyến hôm nay VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (chiều, tối và đêm nay hn): xem trực tiếp kqbd Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay và ngày mai. Tổng hợp kết quả bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay: xem kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ TT tối đêm qua và rạng sáng nay mới nhất.
Trực tiếp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay: link xem trực tiếp Kasimpasa SK đấu với Umraniyespor vào lúc 17:30, 18/03/2023. Ket qua bong da hom nay Vdqg Tho Nhi Ky: xem kqbd Tho Nhi Ky toi va dem nay, kq Kasimpasa Sk vs Umraniyespor online MOI NHAT va CHINH XAC. Cập nhật đội hình thi đấu chính thức (ra sân) và đội hình dự bị của trận đấu, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên của 2 đội.
Kết quả bóng đá hôm nay VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ vòng 26 ngày 18/3/2023 trận đấu giữa Kasimpasa SK đối đầu với Umraniyespor: xem trực tiếp kqbd hn, tỷ số bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ các trận bóng đá sẽ thi đấu tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ tối và đêm nay: kqbd trực tuyến ngày 18/03/2023, tổng hợp kq bd hn MỚI NHẤT và CHÍNH XÁC.
-
Kasimpasa SK vs Umraniyespor: Diễn biến chính
- 29'Fall M. (Gholizadeh A.)1-0
- 41'1-1
Mrsic A. (Phạt đền)
- 61'1-1Kayra Yilmaz K. Gheorghe V.
- 61'1-1Ayik O. Avounou B. D.
- 73'1-1Goksu S. Mrsic A.
- 73'Kara A. Malsa M.1-1
- 79'Eysseric V.1-1
- 80'Engin A. Chouiar M.1-1
- 87'1-1
Goksu S.
- 88'1-1Sackey I. Geraldo
- 88'1-1Kayode O. Gurbulak O.
- 88'Demirel A. Eysseric V.1-1
-
Kasimpasa SK vs Umraniyespor: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- 4-4-24-1-4-1
- Đội hình thi đấu chính thức
- 16 Chouiar M.3 Djilobodji P.4 Donk R. (C)13 Eysseric V.2 Fabiano Silva7 Fall M.88 Gholizadeh A.27 Guvenc G. (G)10 Hajradinovic H.26 Malsa M.58 Ozcan Y.Atasayar O. 16Avounou B. D. 14Epureanu A. 24Geraldo 29Gheorghe V. 7Glumac T. 44Gurbulak O. 20Mrsic A. 39Nayir U. 18Ozdemir O. (G) 13Popov S. 90
- Đội hình dự bị
- 22 Canpolat E. (G)99 Demirel A.17 Engin A.25 Eskihellac M.21 Gul G.94 Hadergjonaj F.41 Kalkan B.35 Kara A.15 Serbest T.8 Torun T.Ayik O. 11Eser M. 4Goksu S. 8Kayode O. 9Kayra Yilmaz K. 41Lenjani E. 3Ozer B. (G) 35Sackey I. 5Sanliturk F. 23Sekidika J. 77
- Huấn luyện viên (HLV)
- Inan S.Ucar R.
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Kasimpasa SK vs Umraniyespor: Số liệu thống kê
- Kasimpasa SKUmraniyespor
- 9Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 18Số cú sút8
-
- 4Số cú sút trúng khung thành2
-
- 14Số cú sút trượt khung thành6
-
- 23Số quả đá phạt16
-
- 59%Kiểm soát bóng (Cả trận)41%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 491Số đường chuyền338
-
- 78%Số đường chuyền thành công64%
-
- 14Số lần phạm lỗi23
-
- 3Việt vị0
-
- 33Đánh đầu40
-
- 12Đánh đầu thành công24
-
- 1Thủ môn cứu thua2
-
- 9Tắc bóng (Tackle)10
-
- 9Số pha rê bóng8
-
- 21Số chạm24
-
- 9Tắc bóng thành công (Tackle)10
-
- 9Đánh chặn6
-
- 1Số đường kiến tạo0
-
- 102Số pha tấn công98
-
- 97Số pha tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasimpasa SK và Umraniyespor trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 25 | 19 | 3 | 3 | 52 | 19 | 33 | 60 | LWWWW |
2 | Fenerbahce | 23 | 16 | 3 | 4 | 58 | 25 | 33 | 51 | WWDWW |
3 | Besiktas | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 24 | 18 | 46 | WWDLD |
4 | Adana Demirspor | 24 | 11 | 9 | 4 | 45 | 27 | 18 | 42 | LWDDW |
5 | Trabzonspor | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 32 | 7 | 41 | WLLWL |
6 | Istanbul Basaksehir | 23 | 12 | 4 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | LLLWW |
7 | Kayserispor | 24 | 11 | 2 | 11 | 36 | 36 | 0 | 35 | LLWWW |
8 | Konyaspor | 25 | 8 | 10 | 7 | 29 | 27 | 2 | 34 | WWDLL |
9 | Karagumruk | 23 | 7 | 9 | 7 | 49 | 45 | 4 | 30 | DWWDD |
10 | Antalyaspor | 24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 38 | -6 | 28 | WLDWL |
11 | Alanyaspor | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 43 | -9 | 28 | LWLLL |
12 | Kasimpasa SK | 25 | 7 | 5 | 13 | 31 | 44 | -13 | 26 | DLWLW |
13 | Gazisehir Gaziantep | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 36 | -5 | 25 | LLLWW |
14 | Ankaragucu | 23 | 7 | 4 | 12 | 27 | 35 | -8 | 25 | WLLLW |
15 | Sivasspor | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 38 | -9 | 24 | LLWWL |
16 | Istanbulspor | 23 | 7 | 3 | 13 | 26 | 45 | -19 | 24 | WWWLL |
17 | Giresunspor | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 42 | -19 | 23 | DDLLL |
18 | Hatayspor | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 44 | -25 | 23 | LLWLW |
19 | Umraniyespor | 25 | 5 | 7 | 13 | 33 | 43 | -10 | 22 | DWWDL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 19:33 18/03.
- Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ (Beyaz)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ (Nhóm Kirmizi)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ (Nhóm 1)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhổ Nhĩ Kỳ (Nhóm 4)
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ (Play-offs)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ (Nhóm 2)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ (Nhóm 3)
- Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ U19
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ nữ