Đối đầu Saint Malo vs Granville, 01h00 ngày 26/1
Hạng 4 Pháp (Nhóm A) 2022-2023: Saint Malo vs Granville
- Giải đấu: Hạng 4 Pháp (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 26/1/2023 1:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Malo vs Granville trước đây
Lịch sử, thành tích đối đầu Saint Malo vs Granville: Thống kê KQ đối đầu trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Saint Malo và Granville H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Saint Malo vs Granville giúp nhận định, dự đoán trận Saint Malo-Granville CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Saint Malo vs Granville sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá Hạng 4 Pháp (Nhóm A) (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 1/26 01:00. Vì vậy, phong độ kết quả Saint Malo đối đầu với Granville ở giải Hạng 4 Pháp (Nhóm A) là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Saint Malo-Granville sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 27/03/22Saint Malo1 - 0Granville0 - 0W
- 09/10/21Granville1 - 0Saint Malo1 - 0L
- 24/10/20Saint Malo0 - 0Granville0 - 0D
- 09/02/20Granville3 - 2Saint Malo13 - 0L
- 31/08/191Saint Malo0 - 0Granville0 - 0D
- 20/04/19Saint Malo0 - 1Granville0 - 1L
- 25/11/18Granville2 - 2Saint Malo1 - 0D
- 28/04/18Granville1 - 1Saint Malo0 - 0D
- 28/01/18Saint Malo2 - 0Granville0 - 0W
- 15/01/171Saint Malo0 - 1Granville0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saint Malo vs Granville
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Granville: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Granville: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Pháp (Nhóm A) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 4 Pháp (Nhóm B) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 4 Pháp (Nhóm C) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 4 Pháp (Nhóm D) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Malo vs Granville: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Malo (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Saint Malo (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Malo thắng
Bại: là số trận Saint Malo thua
BXH Hạng 4 Pháp (Nhóm A) 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Malo và Granville trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Pháp (Nhóm A) (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
- BXH Hạng 4 Pháp (Nhóm A) 2022/2023 ở bên dưới là BXH cập nhật vào lúc: 19:53 03/02/2023.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rouen | 16 | 12 | 3 | 1 | 34 | 16 | 18 | 39 | WWWWD |
2 | Racing Club de Paris | 16 | 11 | 3 | 2 | 38 | 16 | 22 | 36 | WLWWD |
3 | Poissy AS | 16 | 10 | 1 | 5 | 25 | 18 | 7 | 27 (-4) | WWWLW |
4 | St Pryve St Hilaire | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 25 | WWDWD |
5 | Chambly | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 15 | 5 | 24 | WDLDL |
6 | Voltigeurs Chateaubriant | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 24 | LWWDL |
7 | Saint Malo | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 21 | 0 | 24 | WDLWL |
8 | Evreux | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 24 | 2 | 23 (-3) | LDWLW |
9 | Beauvais | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 18 | 3 | 19 | WDLDW |
10 | Guingamp 2 | 16 | 4 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 18 | DDLDW |
11 | Blois F.41 | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 | LWLDW |
12 | Caen 2 | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 27 | -7 | 15 | LDWDW |
13 | Granville | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 26 | -8 | 14 | LLLLD |
14 | Chartres | 16 | 3 | 7 | 6 | 15 | 24 | -9 | 11 (-5) | LDLLD |
15 | Vannes OC | 16 | 2 | 4 | 10 | 24 | 30 | -6 | 10 | LDLLL |
16 | Stade Rennais 2 | 16 | 1 | 4 | 11 | 18 | 42 | -24 | 7 | WLLLD |
- Bảng xếp hạng Ligue 1
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Pháp
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Pháp
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Cúp Pháp U19