Đối đầu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 18/3
Hạng 2 Nhật Bản 2023: Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2023Thời gian: 18/3/2023 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse trước đây
Kết quả đối đầu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse gần đây: Thống kê thành tích lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Jubilo Iwata và Shimizu S-Pulse H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse trước đây giúp nhận định, dự đoán trận Jubilo Iwata-Shimizu S-Pulse CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá Hạng 2 Nhật Bản (mùa giải 2023) thi đấu ngày 3/18 12:00. Vì vậy, phong độ kết quả Jubilo Iwata đối đầu với Shimizu S-Pulse ở giải Hạng 2 Nhật Bản là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Jubilo Iwata-Shimizu S-Pulse sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 22/10/22Shimizu S-Pulse1 - 1Jubilo Iwata1 - 0D
- 26/02/222Jubilo Iwata1 - 2Shimizu S-Pulse1 - 1L
- 02/11/191Shimizu S-Pulse1 - 2Jubilo Iwata0 - 1W
- 18/09/19Jubilo Iwata1 - 1Shimizu S-Pulse0 - 0D
- 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4]
- 22/05/19Jubilo Iwata0 - 2Shimizu S-Pulse0 - 0L
- 14/04/19Jubilo Iwata1 - 2Shimizu S-Pulse0 - 1L
- 13/03/19Shimizu S-Pulse1 - 0Jubilo Iwata0 - 0L
- 07/10/18Shimizu S-Pulse5 - 1Jubilo Iwata2 - 0L
- 09/05/18Jubilo Iwata2 - 1Shimizu S-Pulse0 - 0W
- 07/04/18Jubilo Iwata0 - 0Shimizu S-Pulse0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 6 | 1 | 2 | 3 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jubilo Iwata (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Jubilo Iwata (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jubilo Iwata và Shimizu S-Pulse trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản (BXH BĐ) mùa giải 2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | WWWD |
2 | Oita Trinita | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 10 | DWWW |
3 | Blaublitz Akita | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 | WWWD |
4 | Fagiano Okayama | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | WDDW |
5 | Renofa Yamaguchi | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | LWDW |
6 | Roasso Kumamoto | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | WWLD |
7 | Tokyo Verdy | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | WDLW |
8 | Montedio Yamagata | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | LLWW |
9 | Fujieda MYFC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | LLWW |
10 | Omiya Ardija | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | WLWL |
11 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | WDDL |
12 | Vegalta Sendai | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | LDWD |
13 | ThespaKusatsu Gunma | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | WDLD |
14 | Jubilo Iwata | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | LWDL |
15 | Shimizu S-Pulse | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | DDDD |
16 | Bandits Iwaki | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | WLDL |
17 | JEF United Chiba | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | LDLW |
18 | Mito Hollyhock | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | LDDD |
19 | Tokushima Vortis | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | LDDL |
20 | Tochigi | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 2 | DLLD |
21 | V-Varen Nagasaki | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | DDLL |
22 | Zweigen Kanazawa | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 0 | LLLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nhật Bản mùa bóng 2023 cập nhật lúc 16:54 12/03.
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nữ Nhật Bản (Đại học)
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản Futsal
- Bảng xếp hạng Nhật Bản WE League nữ