Kết quả Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 18/3
- Thứ bảy, Ngày 18 Tháng ba 202312h00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse
- Trọng tài: Otsubo H.
Sân vận động: Yamaha Stadium (Iwata)
Khán giả: 22 937
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 5
Kết quả trận Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse trực tuyến hôm nay lúc 18/03/2023 12:00 NHANH và CHÍNH XÁC. Xem lịch thi đấu-KQ tỷ số Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse: xem tường thuật trực tiếp diễn biến mới nhất của trận đấu trong khuôn khổ giải Hạng 2 Nhật Bản vòng 5 bắt đầu lúc: 18/03/2023 12:00 sẽ được cập nhật liên tục 24h (LIVE) trong suốt thời gian trận đấu diễn ra. Tường thuật trực tiếp diễn biến chính, cầu thủ nào ghi bàn-thống kê tỷ lệ cầm bóng, số cú sút nguy hiểm và bdkq tỷ số hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và cả trận (tỷ số full-time FT).
Kết quả bóng đá trực tuyến hôm nay Hạng 2 Nhật Bản (chiều, tối và đêm nay hn): xem trực tiếp kqbd Nhật Bản hôm nay và ngày mai. Tổng hợp kết quả bóng đá Nhật Bản hôm nay: xem kqbd Hạng 2 Nhật Bản TT tối đêm qua và rạng sáng nay mới nhất.
Trực tiếp bóng đá Nhật Bản hôm nay: link xem trực tiếp Jubilo Iwata đấu với Shimizu S-Pulse vào lúc 12:00, 18/03/2023. Ket qua bong da hom nay Hang 2 Nhat Ban: xem kqbd Nhat Ban toi va dem nay, kq Jubilo Iwata vs Shimizu S Pulse online MOI NHAT va CHINH XAC. Cập nhật đội hình thi đấu chính thức (ra sân) và đội hình dự bị của trận đấu, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên của 2 đội.
Kết quả bóng đá hôm nay Hạng 2 Nhật Bản vòng 5 ngày 18/3/2023 trận đấu giữa Jubilo Iwata đối đầu với Shimizu S-Pulse: xem trực tiếp kqbd hn, tỷ số bóng đá Nhật Bản các trận bóng đá sẽ thi đấu tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả Hạng 2 Nhật Bản tối và đêm nay: kqbd trực tuyến ngày 18/03/2023, tổng hợp kq bd hn MỚI NHẤT và CHÍNH XÁC.
-
Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
- 2'Goto K. (Germain R.)1-0
- 42'1-1
Thiago Santana (Nishizawa K.)
- 66'Matsumoto M. (Suzuki Y.)2-1
- 67'2-1Nakayama K. Kitagawa K.
- 67'Uehara R. Harigaya T.2-1
- 75'Goto K.2-1
- 77'Otsu Y. Goto K.2-1
- 77'2-1Yoshida Y. Yamahara R.
- 77'2-1Inui T. Nishizawa K.
- 77'2-1Oh Se-Hun Disaro A. S.
- 83'2-1
Ronaldo
- 86'2-1Miyamoto K. Ronaldo
- 86'Kanuma N. Endo Y.2-1
- 86'Fujikawa K. Kaneko S.2-1
- 86'Yoshinaga M. Germain R.2-1
- 87'2-2
Thiago Santana (Oh Se-Hun)
- 87'2-2
Thiago Santana
-
Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- 4-2-3-14-4-2
- Đội hình thi đấu chính thức
- 50 Endo Y.18 Germain R.42 Goto K.34 Harigaya T.81 Kajikawa Y. (G)40 Kaneko S.4 Matsubara K.14 Matsumoto M.36 Ricardo Graca15 Suzuki K.17 Suzuki Y.Disaro A. S. 29Gonda S. (G) 57Kishimoto T. 15Kitagawa K. 45Nishizawa K. 16Ronaldo 3Shirasaki R. 14Suzuki Y. 50Takahashi Y. 4Thiago Santana 9Yamahara R. 2
- Đội hình dự bị
- 13 Fujikawa K.31 Furukawa Y.28 Kanuma N.21 Miura R. (G)77 Otsu Y.7 Uehara R.27 Yoshinaga M.Ibayashi A. 38Inui T. 33Miyamoto K. 13Nakayama K. 11Oh Se-Hun 20Okubo T. (G) 1Yoshida Y. 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yokouchi A.Mannarino J. R.
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
- Jubilo IwataShimizu S-Pulse
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 7Số cú sút21
-
- 3Số cú sút trúng khung thành10
-
- 4Số cú sút trượt khung thành11
-
- 7Số quả đá phạt13
-
- 30%Kiểm soát bóng (Cả trận)70%
-
- 26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
- 322Số đường chuyền625
-
- 12Số lần phạm lỗi7
-
- 1Việt vị1
-
- 8Thủ môn cứu thua1
-
- 9Tắc bóng thành công (Tackle)21
-
- 52Số pha tấn công90
-
- 34Số pha tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jubilo Iwata và Shimizu S-Pulse trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản (BXH BĐ) mùa giải 2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | WWWD |
2 | Oita Trinita | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 10 | DWWW |
3 | Blaublitz Akita | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 | WWWD |
4 | Fagiano Okayama | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | WDDW |
5 | Roasso Kumamoto | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | WWLD |
6 | Tokyo Verdy | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | WDLW |
7 | Renofa Yamaguchi | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | LWDW |
8 | Fujieda MYFC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | LLWW |
9 | Montedio Yamagata | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | LLWW |
10 | Omiya Ardija | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | WLWL |
11 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | WDDL |
12 | Vegalta Sendai | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | LDWD |
13 | Shimizu S-Pulse | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | DDDDD |
14 | Jubilo Iwata | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 | DLWDL |
15 | ThespaKusatsu Gunma | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | WDLD |
16 | Bandits Iwaki | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | WLDL |
17 | JEF United Chiba | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | LDLW |
18 | Mito Hollyhock | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | LDDD |
19 | Tochigi | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 2 | DLLD |
20 | Tokushima Vortis | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | LDDL |
21 | V-Varen Nagasaki | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | DDLL |
22 | Zweigen Kanazawa | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 0 | LLLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Nhật Bản mùa bóng 2023 cập nhật lúc 13:57 18/03.
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nữ Nhật Bản (Đại học)
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản Futsal
- Bảng xếp hạng Nhật Bản WE League nữ