Đối đầu Ajax Cape Town vs Uthongathi, 20h30 ngày 25/1
Hạng nhất Nam Phi 2022-2023: Ajax Cape Town vs Uthongathi
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 25/1/2023 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajax Cape Town vs Uthongathi trước đây
Lịch sử, thành tích đối đầu Ajax Cape Town vs Uthongathi: Thống kê KQ đối đầu trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Ajax Cape Town và Uthongathi H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Ajax Cape Town vs Uthongathi giúp nhận định, dự đoán trận Ajax Cape Town-Uthongathi CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Ajax Cape Town vs Uthongathi sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá Hạng nhất Nam Phi (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 1/25 20:30. Vì vậy, phong độ kết quả Ajax Cape Town đối đầu với Uthongathi ở giải Hạng nhất Nam Phi là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Ajax Cape Town-Uthongathi sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 24/04/22Uthongathi0 - 0Ajax Cape Town0 - 0D
- 17/09/21Ajax Cape Town0 - 1Uthongathi0 - 1L
- 04/04/21Ajax Cape Town2 - 1Uthongathi0 - 0W
- 26/01/21Uthongathi1 - 1Ajax Cape Town0 - 1D
- 04/01/20Uthongathi1 - 3Ajax Cape Town0 - 1W
- 01/09/19Ajax Cape Town0 - 3Uthongathi0 - 0L
- 28/04/19Ajax Cape Town1 - 2Uthongathi1 - 0L
- 27/10/18Uthongathi1 - 0Ajax Cape Town0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ajax Cape Town vs Uthongathi
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Cape Town vs Uthongathi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Cape Town vs Uthongathi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Cape Town vs Uthongathi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajax Cape Town (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ajax Cape Town (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajax Cape Town thắng
Bại: là số trận Ajax Cape Town thua
BXH Hạng nhất Nam Phi 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajax Cape Town và Uthongathi trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Nam Phi (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
- BXH Hạng nhất Nam Phi 2022/2023 ở bên dưới là BXH cập nhật vào lúc: 09:13 05/02/2023.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polokwane City | 17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 13 | 10 | 34 | DWLWD |
2 | Casric Stars | 17 | 10 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 34 | DWDWW |
3 | Ajax Cape Town | 17 | 9 | 4 | 4 | 20 | 11 | 9 | 31 | DWWWL |
4 | Hungry Lions | 17 | 9 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 30 | WDDWL |
5 | JDR Stars | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 13 | 11 | 28 | LDWWW |
6 | Cape Town All Stars | 16 | 7 | 5 | 4 | 15 | 9 | 6 | 26 | LWDWW |
7 | Pretoria (Université) | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 25 | WDLWL |
8 | Uthongathi | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 22 | LLLWD |
9 | Magesi | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 19 | -6 | 22 | WLLLW |
10 | Baroka | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 19 | DWLWD |
11 | Platinum City | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | WDLLL |
12 | Venda | 18 | 5 | 4 | 9 | 9 | 19 | -10 | 19 | LDWWD |
13 | MM Platinum | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 18 | WDLLL |
14 | Real Kings | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 26 | -10 | 16 | LLLLL |
15 | Pretoria Callies | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 16 | -3 | 15 | DWWLW |
16 | Black Leopards | 17 | 2 | 7 | 8 | 13 | 23 | -10 | 13 | LDLDD |