Đối đầu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech, 21h00 ngày 18/3
Hạng 2 Marốc 2022-2023: Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech
- Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 18/3/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech trước đây
Kết quả đối đầu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech gần đây: Thống kê thành tích lịch sử đối đầu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Wydad Temara và Ittifaq Marrakech H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech trước đây giúp nhận định, dự đoán trận Wydad Temara-Ittifaq Marrakech CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá Hạng 2 Marốc (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 3/18 21:00. Vì vậy, phong độ kết quả Wydad Temara đối đầu với Ittifaq Marrakech ở giải Hạng 2 Marốc là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Wydad Temara-Ittifaq Marrakech sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 09/10/22Ittifaq Marrakech1 - 1Wydad Temara1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Temara vs Ittifaq Marrakech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Temara (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wydad Temara (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Temara thắng
Bại: là số trận Wydad Temara thua
BXH Hạng 2 Marốc 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Temara và Ittifaq Marrakech trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Marốc (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Zmamra | 19 | 9 | 7 | 3 | 16 | 8 | 8 | 34 | WLDWL |
2 | RCOZ Oued Zem | 19 | 8 | 8 | 3 | 29 | 21 | 8 | 32 | WWLDD |
3 | CAYB Youssoufia Berrechid | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 14 | 7 | 32 | WLWDW |
4 | Stade Marocain du Rabat | 19 | 8 | 8 | 3 | 23 | 17 | 6 | 32 | WDWDL |
5 | USM Oujda | 19 | 7 | 7 | 5 | 14 | 15 | -1 | 28 | DWDDW |
6 | Olympique Dcheira | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 14 | 4 | 25 | LLDDW |
7 | Raja de Beni Mellal | 19 | 6 | 7 | 6 | 12 | 13 | -1 | 25 | WWWDL |
8 | Chabab Ben Guerir | 19 | 5 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 23 | LDDLW |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 19 | 4 | 11 | 4 | 23 | 23 | 0 | 23 | DDDDW |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 23 | -3 | 23 | LWDDL |
11 | Ittifaq Marrakech | 19 | 4 | 11 | 4 | 17 | 21 | -4 | 23 | DLDDD |
12 | Racing Casablanca | 19 | 3 | 12 | 4 | 18 | 19 | -1 | 21 | DDLDD |
13 | Wydad Fes | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | LWDDD |
14 | ASS Association Sportive de Sale | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | WDLDL |
15 | Wydad Temara | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 16 | -5 | 17 | LDLDW |
16 | Itihad Z. Khemisset | 19 | 3 | 7 | 9 | 8 | 17 | -9 | 16 | LLWDL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Marốc mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 07:21 18/03.