Đối đầu OFI Crete vs Levadiakos, 22h30 ngày 18/3
VĐQG Hy Lạp 2022-2023: OFI Crete vs Levadiakos
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 18/3/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs Levadiakos trước đây
Kết quả đối đầu OFI Crete vs Levadiakos gần đây: Thống kê thành tích lịch sử đối đầu OFI Crete vs Levadiakos trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa OFI Crete và Levadiakos H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu OFI Crete vs Levadiakos trước đây giúp nhận định, dự đoán trận OFI Crete-Levadiakos CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu OFI Crete vs Levadiakos sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá VĐQG Hy Lạp (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 3/18 22:30. Vì vậy, phong độ kết quả OFI Crete đối đầu với Levadiakos ở giải VĐQG Hy Lạp là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận OFI Crete-Levadiakos sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 13/03/23Levadiakos2 - 0OFI Crete2 - 0L
- 15/11/22OFI Crete2 - 1Levadiakos0 - 1W
- 17/03/191OFI Crete2 - 0Levadiakos1 - 0W
- 11/11/18Levadiakos2 - 1OFI Crete2 - 1L
- 05/04/15Levadiakos3 - 0OFI Crete0 - 0L
- 07/12/141OFI Crete0 - 2Levadiakos0 - 0L
- 30/03/14Levadiakos2 - 1OFI Crete2 - 1L
- 15/12/13OFI Crete1 - 0Levadiakos11 - 0W
- 16/03/13Levadiakos1 - 1OFI Crete1 - 1D
- 18/11/12OFI Crete0 - 2Levadiakos0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs Levadiakos
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Levadiakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Levadiakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Levadiakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
OFI Crete (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH VĐQG Hy Lạp 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và Levadiakos trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hy Lạp (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panathinaikos | 26 | 19 | 4 | 3 | 38 | 12 | 26 | 61 | WWDWW |
2 | AEK Athens | 26 | 19 | 2 | 5 | 51 | 14 | 37 | 59 | LWWWL |
3 | Olympiakos Piraeus | 26 | 16 | 8 | 2 | 53 | 14 | 39 | 56 | WWDWW |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 15 | 9 | 2 | 43 | 15 | 28 | 54 | WWDWD |
5 | Aris Salonica | 26 | 12 | 4 | 10 | 38 | 24 | 14 | 40 | WLWWL |
6 | Volos NPS | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 38 | -7 | 39 | LWDLW |
7 | Atromitos Athens | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 29 | LLDLW |
8 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 7 | 8 | 11 | 26 | 38 | -12 | 29 | DLDWL |
9 | OFI Crete | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 34 | -11 | 26 | LLWLW |
10 | Asteras Tripolis | 26 | 4 | 13 | 9 | 19 | 30 | -11 | 25 | LDLDD |
11 | Pas Giannina | 26 | 4 | 11 | 11 | 24 | 41 | -17 | 23 | LLDDD |
12 | Ionikos | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 18 | WLLLD |
13 | Levadiakos | 26 | 3 | 8 | 15 | 14 | 38 | -24 | 17 | WLDLL |
14 | Lamia | 26 | 2 | 11 | 13 | 13 | 45 | -32 | 17 | DWDLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Hy Lạp mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 06:21 18/03.