Đối đầu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK, 19h00 ngày 18/3
VĐQG Hungary nữ 2022-2023: Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK
- Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 18/3/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK trước đây
Kết quả đối đầu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK gần đây: Thống kê thành tích lịch sử đối đầu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Nữ MTK Hungaria và Nữ Diosgyori VTK H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK trước đây giúp nhận định, dự đoán trận Nữ MTK Hungaria-Nữ Diosgyori VTK CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá VĐQG Hungary nữ (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 3/18 19:00. Vì vậy, phong độ kết quả Nữ MTK Hungaria đối đầu với Nữ Diosgyori VTK ở giải VĐQG Hungary nữ là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Nữ MTK Hungaria-Nữ Diosgyori VTK sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 27/08/22Nữ Diosgyori VTK0 - 0Nữ MTK Hungaria0 - 0D
- 14/05/22Nữ Diosgyori VTK3 - 6Nữ MTK Hungaria1 - 3W
- 19/03/22Nữ MTK Hungaria5 - 1Nữ Diosgyori VTK12 - 0W
- 25/09/21Nữ Diosgyori VTK2 - 1Nữ MTK Hungaria1 - 0L
- 27/03/21Nữ Diosgyori VTK0 - 1Nữ MTK Hungaria0 - 1W
- 31/10/20Nữ MTK Hungaria2 - 1Nữ Diosgyori VTK0 - 1W
- 16/08/20Nữ Diosgyori VTK0 - 2Nữ MTK Hungaria0 - 1W
- 29/05/20Nữ MTK Hungaria5 - 1Nữ Diosgyori VTK3 - 1W
- 28/09/19Nữ Diosgyori VTK1 - 1Nữ MTK Hungaria0 - 0D
- 03/05/19Nữ Diosgyori VTK0 - 3Nữ MTK Hungaria0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK
- Thống kê lịch sử đối đầu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nữ MTK Hungaria vs Nữ Diosgyori VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nữ MTK Hungaria (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Nữ MTK Hungaria (sân khách) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nữ MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận Nữ MTK Hungaria thua
BXH VĐQG Hungary nữ 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nữ MTK Hungaria và Nữ Diosgyori VTK trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary nữ (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Ferencvarosi TC | 14 | 14 | 0 | 0 | 114 | 7 | 107 | 42 | WWWWW |
2 | Nữ Gyori Dozsa | 13 | 11 | 1 | 1 | 59 | 9 | 50 | 34 | WWWWW |
3 | Nữ MTK Hungaria | 13 | 10 | 1 | 2 | 40 | 13 | 27 | 31 | WWWLL |
4 | Nữ Puskas Akademia | 13 | 6 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 21 | LLWWL |
5 | Nữ Diosgyori VTK | 13 | 6 | 3 | 4 | 29 | 25 | 4 | 21 | WDWLL |
6 | Nữ Viktoria Szombathely | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 33 | -15 | 15 | LLWWL |
7 | Nữ Astra Hungary | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 24 | -7 | 14 | LDLLL |
8 | Nữ Szent Mihaly | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 40 | -23 | 13 | WLLLW |
9 | Nữ Kelen | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 40 | -31 | 13 | LLWWL |
10 | Nữ MOL Fehervar FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 45 | -34 | 10 | LWLWL |
11 | Nữ Szekszard UFC | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 34 | -26 | 7 | WLLLW |
12 | Nữ Ujpesti TE | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 71 | -63 | 4 | LLLLW |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Hungary nữ mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 21:51 17/03.