Đối đầu Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt, 01h00 ngày 26/1
VĐQG Đức (Đông Bắc) 2022-2023: Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt
- Giải đấu: VĐQG Đức (Đông Bắc)Mùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 26/1/2023 1:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt trước đây
Lịch sử, thành tích đối đầu Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt: Thống kê KQ đối đầu trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Chemie Leipzig và Rot-Weiss Erfurt H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt giúp nhận định, dự đoán trận Chemie Leipzig-Rot-Weiss Erfurt CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá VĐQG Đức (Đông Bắc) (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 1/26 01:00. Vì vậy, phong độ kết quả Chemie Leipzig đối đầu với Rot-Weiss Erfurt ở giải VĐQG Đức (Đông Bắc) là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Chemie Leipzig-Rot-Weiss Erfurt sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 29/09/19Rot-Weiss Erfurt0 - 0Chemie Leipzig0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức (Đông Bắc) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemie Leipzig vs Rot-Weiss Erfurt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chemie Leipzig (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chemie Leipzig (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chemie Leipzig thắng
Bại: là số trận Chemie Leipzig thua
BXH VĐQG Đức (Đông Bắc) 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chemie Leipzig và Rot-Weiss Erfurt trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức (Đông Bắc) (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
- BXH VĐQG Đức (Đông Bắc) 2022/2023 ở bên dưới là BXH cập nhật vào lúc: 08:15 25/01/2023.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 15 | 22 | 33 | WDWLW |
2 | Rot-Weiss Erfurt | 15 | 9 | 4 | 2 | 36 | 13 | 23 | 31 | DWDWW |
3 | Berliner AK 07 | 15 | 9 | 2 | 4 | 25 | 12 | 13 | 29 | DLLLD |
4 | Chemnitzer | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 28 | DWWWW |
5 | Carl Zeiss Jena | 17 | 7 | 6 | 4 | 22 | 12 | 10 | 27 | LWWLW |
6 | Chemie Leipzig | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 19 | 7 | 27 | DDWWW |
7 | Lokomotive Leipzig | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | LWLLW |
8 | Berliner Dynamo | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 23 | 3 | 26 | WLWDW |
9 | SV Babelsberg 03 | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | LLLLW |
10 | VSG Altglienicke | 15 | 6 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 23 | LLWDW |
11 | Hertha BSC Berlin Am | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 31 | -7 | 21 | WDLWW |
12 | ZFC Meuselwitz | 16 | 6 | 0 | 10 | 21 | 33 | -12 | 18 | WLWWW |
13 | Greifswalder SV 04 | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 19 | 1 | 17 | DWDLL |
14 | Viktoria Berlin 1889 | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 21 | -6 | 17 | WWDDL |
15 | FSV Luckenwalde | 16 | 2 | 8 | 6 | 17 | 25 | -8 | 14 | WDWDL |
16 | Lichtenberg 47 | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 13 | LLLLW |
17 | Tennis Borussia Berlin | 17 | 2 | 2 | 13 | 13 | 54 | -41 | 8 | DLWLL |
18 | Germania Halberstadt | 14 | 0 | 3 | 11 | 10 | 34 | -24 | 3 | LDLLD |
- Bảng xếp hạng Bundesliga
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Đức
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Đức
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Đức
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U19 (Bắc)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức (Vùng phía Bắc)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức (Vùng phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U19 (Tây)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U19 (Nam)
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Đức U19
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức (Phía Tây)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U17 (Nam/Tây Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U17 (Tây)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U17 (Bắc/Đông Bắc)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức (Bayern)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức (Đông Bắc)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ