Kết quả Kortrijk vs Club Brugge, 22h00 ngày 18/3
- Thứ bảy, Ngày 18 Tháng ba 202322h00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kortrijk vs Club Brugge
- Trọng tài: Van Driessche B.
Sân vận động: Guldensporen Stadion (Kortrijk)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2022/2023 » vòng 30
Kết quả trận Kortrijk vs Club Brugge trực tuyến hôm nay lúc 18/03/2023 22:00 NHANH và CHÍNH XÁC. Xem lịch thi đấu-KQ tỷ số Kortrijk vs Club Brugge: xem tường thuật trực tiếp diễn biến mới nhất của trận đấu trong khuôn khổ giải VĐQG Bỉ vòng 30 bắt đầu lúc: 18/03/2023 22:00 sẽ được cập nhật liên tục 24h (LIVE) trong suốt thời gian trận đấu diễn ra. Tường thuật trực tiếp diễn biến chính, cầu thủ nào ghi bàn-thống kê tỷ lệ cầm bóng, số cú sút nguy hiểm và bdkq tỷ số hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và cả trận (tỷ số full-time FT).
Kết quả bóng đá trực tuyến hôm nay VĐQG Bỉ (chiều, tối và đêm nay hn): xem trực tiếp kqbd Bỉ hôm nay và ngày mai. Tổng hợp kết quả bóng đá Bỉ hôm nay: xem kqbd VĐQG Bỉ TT tối đêm qua và rạng sáng nay mới nhất.
Trực tiếp bóng đá Bỉ hôm nay: link xem trực tiếp Kortrijk đấu với Club Brugge vào lúc 22:00, 18/03/2023. Ket qua bong da hom nay Vdqg Bi: xem kqbd Bi toi va dem nay, kq Kortrijk vs Club Brugge online MOI NHAT va CHINH XAC. Cập nhật đội hình thi đấu chính thức (ra sân) và đội hình dự bị của trận đấu, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên của 2 đội.
Kết quả bóng đá hôm nay VĐQG Bỉ vòng 30 ngày 18/3/2023 trận đấu giữa Kortrijk đối đầu với Club Brugge: xem trực tiếp kqbd hn, tỷ số bóng đá Bỉ các trận bóng đá sẽ thi đấu tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả VĐQG Bỉ tối và đêm nay: kqbd trực tuyến ngày 18/03/2023, tổng hợp kq bd hn MỚI NHẤT và CHÍNH XÁC.
-
Kortrijk vs Club Brugge: Diễn biến chính
- 31'Kadri A. (D'Haene K.)1-0
- 39'Avenatti F. (Lỗi)1-0
- 57'Messaoudi B. D'Haene K.1-0
- 64'1-0Yaremchuk R. Jutgla F.
- 71'1-0Talbi C. Buchanan T.
- 71'1-0Onyedika R. Nielsen C.
- 82'1-0
Onyedika R. (Lỗi thô bạo)
- 83'1-0Vermant R. Rits M.
- 84'Gueye H. Avenatti F.1-0
- 84'Tanaka S. Kadri A.1-0
- 86'Gueye H. (Kéo áo)1-0
- 87'1-0
Sylla A. (Cùi trỏ)
- 90+4'Atemona C. Bruno M.1-0
-
Kortrijk vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- 3-4-2-13-5-2
- Đội hình thi đấu chính thức
- 20 Avenatti F.70 Bruno M.23 De Neve D.30 D'Haene K. (C)18 Kadri A.33 Loncar S.25 Mehssatou N.44 Silva J.1 Vandenberghe T. (G)21 Wasinski M.4 Watanabe T.Buchanan T. 17Jutgla F. 9Lang N. 10Meijer B. 14Mignolet S. (G) 22Nielsen C. 27Odoi D. 6Rits M. 26Spileers J. 58Sylla A. 94Vanaken H. 20
- Đội hình dự bị
- 5 Atemona C.16 Deman M. (G)17 Gueye H.7 Mbayo D.9 Messaoudi B.29 Regali M.32 Tanaka S.Bursik J. (G) 21Lammens S. (G) 91Mechele B. 44Onyedika R. 15Sabbe K. 64Sandra C. 98Talbi C. 68Vermant R. 76Yaremchuk R. 70
- Huấn luyện viên (HLV)
- Storck B.De Mil R.
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Kortrijk vs Club Brugge: Số liệu thống kê
- KortrijkClub Brugge
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 10Số cú sút15
-
- 6Số cú sút trúng khung thành4
-
- 4Số cú sút trượt khung thành11
-
- 11Số quả đá phạt11
-
- 46%Kiểm soát bóng (Cả trận)54%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 379Số đường chuyền451
-
- 66%Số đường chuyền thành công74%
-
- 11Số lần phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 47Đánh đầu35
-
- 24Đánh đầu thành công17
-
- 3Thủ môn cứu thua4
-
- 27Tắc bóng (Tackle)13
-
- 5Số pha rê bóng9
-
- 38Số chạm29
-
- 24Tắc bóng thành công (Tackle)12
-
- 14Đánh chặn15
-
- 1Số đường kiến tạo0
-
- 105Số pha tấn công108
-
- 36Số pha tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bỉ 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và Club Brugge trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 69 | 30 | 39 | 68 | DLDWD |
2 | St. Gilloise | 29 | 19 | 5 | 5 | 59 | 35 | 24 | 62 | WWLLD |
3 | Royal Antwerp | 29 | 18 | 6 | 5 | 53 | 24 | 29 | 60 | WWDWW |
4 | Club Brugge | 30 | 13 | 10 | 7 | 49 | 36 | 13 | 49 | LWLWD |
5 | Gent | 29 | 14 | 6 | 9 | 53 | 34 | 19 | 48 | WWLWD |
6 | Westerlo | 29 | 13 | 6 | 10 | 56 | 48 | 8 | 45 | WLWWD |
7 | Standard Liege | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 38 | 8 | 45 | LWDWL |
8 | Cercle Brugge | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 41 | 0 | 41 | DLWDD |
9 | Anderlecht | 29 | 11 | 6 | 12 | 42 | 38 | 4 | 39 | WLDDW |
10 | Oud Heverlee Leuven | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 41 | 3 | 39 | WWDLD |
11 | Sporting Charleroi | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 38 | LWWDW |
12 | Sint-Truidense VV | 29 | 9 | 9 | 11 | 28 | 33 | -5 | 36 | LDLLL |
13 | KV Mechelen | 28 | 9 | 6 | 13 | 38 | 51 | -13 | 33 | WLWDL |
14 | Kortrijk | 30 | 8 | 6 | 16 | 35 | 54 | -19 | 30 | WLLDD |
15 | AS Eupen | 29 | 7 | 6 | 16 | 39 | 59 | -20 | 27 | DLDLW |
16 | KV Oostende | 29 | 6 | 6 | 17 | 33 | 61 | -28 | 24 | DWLDD |
17 | Zulte Waregem | 29 | 5 | 8 | 16 | 39 | 67 | -28 | 23 | LLDDD |
18 | RFC Seraing | 29 | 5 | 4 | 20 | 25 | 56 | -31 | 19 | LLLDL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Bỉ mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 23:53 18/03.