BXH VĐQG Ukraine 2022/2023, BXH bóng đá Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2022-2023 vòng 18 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 12 | 33 | 42 | WWWWW |
2 | Dnipro-1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 39 | WLDLW |
3 | Zorya | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 25 | 14 | 37 | WWWDD |
4 | Dynamo Kyiv | 18 | 10 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 33 | LWLWD |
5 | PFC Oleksandria | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 28 | DDDDD |
6 | Kolos Kovalivka | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 23 | LWLDW |
7 | Kryvbas | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 22 | DLWWW |
8 | Metalist 1925 Kharkiv | 18 | 4 | 9 | 5 | 17 | 28 | -11 | 21 | DDLDD |
9 | Vorskla Poltava | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | DDLLW |
10 | Inhulets Petrove | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 19 | LWWWW |
11 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 23 | -7 | 18 | WDWDL |
12 | Veres Rivne | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 18 | LDLLL |
13 | Mynai | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 21 | -8 | 18 | WDLLD |
14 | Rukh Vynnyky | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 17 | LLWDD |
15 | Metalist Kharkiv | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 27 | -10 | 17 | DLLLD |
16 | Lviv | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 26 | -13 | 13 | DLWLL |
Cúp C1 Châu Âu (Vòng loại) Play-off Xuống hạng Xuống hạng
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ukraine mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 21:53 19/03.
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine mới nhất: xem BXH Ngoại hạng Ukraine hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Ukraine Premier League mới nhất: BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2022-2023 vòng 18 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Top ghi bàn VĐQG Ukraine 2022-2023
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Artem Dovbyk | Dnipro-1 | 12 | 3 | |
2 | Vitaliy Buialskyi | Dynamo Kyiv | 11 | 0 | |
3 | Danylo Sikan | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 1 | |
4 | Taulant Seferi Sulejmanov | FC Vorskla Poltava | 8 | 2 | |
5 | Maksym Tretyakov | PFK Aleksandriya | 7 | 1 | |
6 | Mykhaylo Mudryk | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | |
7 | Maksym Priadun | Metalist Kharkiv | 6 | 0 | |
8 | Oleksandr Pikhalonok | Dnipro-1 | 6 | 0 | |
9 | Viktor Tsygankov | Dynamo Kyiv | 6 | 2 | |
10 | Andriy Tsurikov | PFK Aleksandriya | 5 | 0 | |
11 | Igor Kiryukhantsev | Zorya Luhansk | 5 | 0 | |
12 | Nazariy Rusyn | Zorya Luhansk | 5 | 0 | |
13 | Serhii Buletsa | Zorya Luhansk | 5 | 1 | |
14 | Talles Brener de Paula | Rukh Lviv | 5 | 1 | |
15 | Pavlo Orikhovsky | Kolos Kovalivka | 5 | 4 |
Cập nhật:
Top ghi bàn VĐQG Ukraine 2022-2023 Top kiến tạo VĐQG Ukraine 2022-2023 Top thẻ phạt VĐQG Ukraine 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ukraine 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ukraine 2022-2023
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia
VĐQG Ukraine
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine |
Tên khác | Ngoại hạng Ukraine |
Tên Tiếng Anh | Ukraine Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ ba, 23 Tháng tám 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ bảy, 1 Tháng bảy 2023 |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng Đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |