Bảng xếp hạng VĐQG Singapore 2022, BXH Singapore
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Top ghi bàn
- Top kiến tạo
- Top thẻ phạt
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng VĐQG Singapore 2022: cập nhật BXH VĐQG Singapore mùa 2022 vòng 8 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Singapore mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Singapore vòng 8 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH VĐQG Singapore có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Singapore mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Singapore thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Singapore được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Singapore (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Singapore. BXH BĐ Singapore đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Xếp hạng điểm số giải VĐQG Singapore được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Singapore chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Singapore sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Singapore bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH VĐQG Singapore hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Singapore mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Lion City Sailors | 19 | 42 | 13 | 3 | 3 | 53 | 18 | 35 | WLWDD |
2 | Albirex Niigata FC | 19 | 41 | 12 | 5 | 2 | 64 | 25 | 39 | WDWWW |
3 | Tanjong Pagar Utd | 19 | 29 | 8 | 5 | 6 | 34 | 41 | -7 | LLWDW |
4 | Tampines Rovers | 18 | 25 | 7 | 4 | 7 | 45 | 41 | 4 | WLLWL |
5 | Hougang United | 19 | 25 | 6 | 7 | 6 | 37 | 41 | -4 | DWLDW |
6 | Geylang United | 19 | 23 | 6 | 5 | 8 | 27 | 33 | -6 | LWWDW |
7 | Balestier Khalsa | 19 | 17 | 5 | 2 | 12 | 22 | 49 | -27 | LWLLD |
8 | Young Lions | 18 | 7 | 2 | 1 | 15 | 22 | 56 | -34 | LWLLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Singapore mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Lion City Sailors | 10 | 25 | 8 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | WWDWL |
2 | Albirex Niigata FC | 10 | 22 | 7 | 1 | 2 | 39 | 13 | 26 | WWWLW |
3 | Tampines Rovers | 9 | 17 | 5 | 2 | 2 | 27 | 20 | 7 | LWWLW |
4 | Hougang United | 9 | 15 | 4 | 3 | 2 | 21 | 17 | 4 | DLWWD |
5 | Tanjong Pagar Utd | 9 | 12 | 3 | 3 | 3 | 13 | 20 | -7 | LDLWW |
6 | Balestier Khalsa | 10 | 11 | 3 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | WLDLL |
7 | Geylang United | 9 | 10 | 2 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | LDWDD |
8 | Young Lions | 9 | 6 | 2 | 0 | 7 | 10 | 24 | -14 | WLLLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Singapore mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Albirex Niigata FC | 9 | 19 | 5 | 4 | 0 | 25 | 12 | 13 | DWWWW |
2 | Lion City Sailors | 9 | 17 | 5 | 2 | 2 | 25 | 11 | 14 | LDWWW |
3 | Tanjong Pagar Utd | 10 | 17 | 5 | 2 | 3 | 21 | 21 | 0 | LWWLD |
4 | Geylang United | 10 | 13 | 4 | 1 | 5 | 17 | 20 | -3 | WWWWL |
5 | Hougang United | 10 | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 24 | -8 | WDDWL |
6 | Tampines Rovers | 9 | 8 | 2 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | WLLDL |
7 | Balestier Khalsa | 9 | 6 | 2 | 0 | 7 | 5 | 24 | -19 | LLWLL |
8 | Young Lions | 9 | 1 | 0 | 1 | 8 | 12 | 32 | -20 | LLLLD |
Giải bóng đá VĐQG Singapore
Tên giải đấu | VĐQG Singapore |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ năm, 10 Tháng hai 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |