Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ nữ 2022, BXH nữ Mỹ mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ nữ 2022: cập nhật BXH VĐQG Mỹ nữ mùa 2022 vòng 8 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Mỹ mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mỹ nữ vòng 8 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH nữ Mỹ NWSL mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải VĐQG Mỹ nữ kết thúc. Bảng xếp hạng nữ Mỹ NWSL mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH VĐQG Mỹ nữ có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Mỹ mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Mỹ nữ thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Mỹ được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Mỹ (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Mỹ. BXH BĐ Mỹ đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Giải bóng đá VĐQG Mỹ nữ còn có tên Tiếng Anh là USA National Women's Soccer League và là giải đấu hàng đầu trong hệ thống giải đấu bóng đá Mỹ. Bảng xếp hạng nữ Mỹ NWSL: Xếp hạng điểm số giải VĐQG Mỹ nữ được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Mỹ chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ nữ sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Mỹ nữ bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH nữ Mỹ NWSL hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Mỹ nữ mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Portland Thorns | 15 | 28 | 7 | 7 | 1 | 36 | 15 | 21 | WDWWD |
2 | Nữ Houston Dash | 16 | 28 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | WDWWW |
3 | Nữ Kansas City NWSL | 16 | 26 | 7 | 5 | 4 | 21 | 21 | 0 | DWWDW |
4 | Nữ San Diego Wave | 16 | 25 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | LLWDL |
5 | Nữ OL Reign | 16 | 24 | 6 | 6 | 4 | 20 | 15 | 5 | WLDWL |
6 | Nữ Chicago Red Stars | 15 | 23 | 6 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | LWLLD |
7 | Nakhonratchasima United | 15 | 22 | 6 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | DWDLW |
8 | Nữ Orlando Pride | 15 | 18 | 4 | 6 | 5 | 17 | 30 | -13 | WDDDW |
9 | Nữ Racing Louisville | 16 | 14 | 2 | 8 | 6 | 16 | 22 | -6 | DDDLD |
10 | Nữ Washington Spirit | 16 | 12 | 1 | 9 | 6 | 16 | 21 | -5 | LDDDL |
11 | Nữ Sky Blue | 14 | 12 | 4 | 0 | 10 | 11 | 30 | -19 | LLLLL |
12 | Nữ North Carolina Courage | 12 | 10 | 2 | 4 | 6 | 23 | 26 | -3 | LDDDL |
Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ nữ mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ OL Reign | 9 | 18 | 5 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | WLDWW |
2 | Nữ Portland Thorns | 8 | 15 | 4 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | DWWWL |
3 | Nữ Chicago Red Stars | 8 | 15 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | WLDWD |
4 | Nakhonratchasima United | 9 | 14 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | WLWDD |
5 | Nữ Kansas City NWSL | 8 | 13 | 3 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | DDWDW |
6 | Nữ San Diego Wave | 8 | 12 | 3 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | LLDWD |
7 | Nữ Houston Dash | 8 | 11 | 3 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | WDWLL |
8 | Nữ Orlando Pride | 7 | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 15 | -4 | DWDDL |
9 | Nữ Washington Spirit | 8 | 6 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | LDLDL |
10 | Nữ Racing Louisville | 8 | 6 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | DDLLL |
11 | Nữ Sky Blue | 5 | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | LLLWL |
12 | Nữ North Carolina Courage | 5 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | 14 | -4 | LDLLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ nữ mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Houston Dash | 8 | 17 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | WWLWD |
2 | Nữ Portland Thorns | 7 | 13 | 3 | 4 | 0 | 15 | 9 | 6 | WWDDW |
3 | Nữ San Diego Wave | 8 | 13 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | WLWDL |
4 | Nữ Kansas City NWSL | 8 | 13 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | WWWWL |
5 | Nữ Orlando Pride | 8 | 11 | 3 | 2 | 3 | 6 | 15 | -9 | WDDLL |
6 | Nữ North Carolina Courage | 7 | 9 | 2 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | DDLWW |
7 | Nữ Sky Blue | 9 | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 19 | -11 | LLLLW |
8 | Nữ Chicago Red Stars | 7 | 8 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | LLWDD |
9 | Nữ Racing Louisville | 8 | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | DDDDL |
10 | Nakhonratchasima United | 6 | 8 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | DDLWL |
11 | Nữ Washington Spirit | 8 | 6 | 0 | 6 | 2 | 8 | 10 | -2 | DDLDL |
12 | Nữ OL Reign | 7 | 6 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | DWLDL |
Giải bóng đá VĐQG Mỹ nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mỹ nữ |
Tên khác | nữ Mỹ NWSL |
Tên Tiếng Anh | USA National Women's Soccer League |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Chủ nhật, 24 Tháng tư 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ bảy, 15 Tháng mười 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên đoàn CONCACAF (Liên Đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribe) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |