Bảng xếp hạng VĐQG Mexico U20 2022, BXH Mexico mới nhất
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico U20 2022: cập nhật BXH VĐQG Mexico U20 mùa 2022 vòng 8 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Mexico mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mexico U20 vòng 8 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH U20 Mexico mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải VĐQG Mexico U20 kết thúc. Bảng xếp hạng U20 Mexico mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH VĐQG Mexico U20 có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Mexico mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Mexico U20 thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Mexico được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Mexico (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Mexico. BXH BĐ Mexico đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Bảng xếp hạng U20 Mexico: Xếp hạng điểm số giải VĐQG Mexico U20 được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Mexico chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Mexico U20 sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Mexico U20 bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH U20 Mexico hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Mexico U20 mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Pachuca | 6 | 16 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | DDWWW |
2 | U20 Leon | 7 | 13 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | LWDWL |
3 | U20 Pumas UNAM | 7 | 12 | 4 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | WWWLL |
4 | U20 Juarez | 7 | 12 | 3 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | DDWWW |
5 | U20 Club America | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | DLDWW |
6 | U20 Puebla | 7 | 11 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | LWLDW |
7 | U20 Atlas | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | WDWWD |
8 | U20 Santos Laguna | 5 | 11 | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | WWDDW |
9 | U20 Tigres UANL | 4 | 10 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | DDWWW |
10 | U20 Necaxa | 7 | 8 | 2 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | DLLLW |
11 | U20 Chivas Guadalajara | 7 | 8 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | LDDLW |
12 | U20 Cruz Azul | 7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | LWWDL |
13 | U20 Mazatlan | 7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 14 | -4 | WDLWL |
14 | U20 San Luis | 7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 18 | -9 | WDWLL |
15 | U20 Monterrey | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | WLLDL |
16 | U20 Club Tijuana | 5 | 3 | 0 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | DDLDD |
17 | U20 Queretaro | 7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | LLLDD |
18 | U20 Deportivo Toluca Mexiquense | 7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | DLLDL |
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico U20 mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Santos Laguna | 4 | 10 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | WWDW |
2 | U20 Pumas UNAM | 4 | 9 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | WWLW |
3 | U20 Atlas | 3 | 9 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | WWW |
4 | U20 Pachuca | 3 | 9 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | DWWW |
5 | U20 Club America | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | DWW |
6 | U20 Chivas Guadalajara | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | DLWW |
7 | U20 Leon | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | WDW |
8 | U20 Juarez | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | DWW |
9 | U20 Mazatlan | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | WWLL |
10 | U20 Tigres UANL | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | WW |
11 | U20 Puebla | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | LLWD |
12 | U20 Cruz Azul | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | WDL |
13 | U20 San Luis | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | DLWL |
14 | U20 Necaxa | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | LLW |
15 | U20 Club Tijuana | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | DDD |
16 | U20 Queretaro | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | LDDD |
17 | U20 Monterrey | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | WL |
18 | U20 Deportivo Toluca Mexiquense | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | DLD |
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico U20 mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Pachuca | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | DWW |
2 | U20 Puebla | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | WDW |
3 | U20 Leon | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | LWLW |
4 | U20 Necaxa | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | DLWD |
5 | U20 Juarez | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | DWDL |
6 | U20 Tigres UANL | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | DDW |
7 | U20 Club America | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | LDW |
8 | U20 Pumas UNAM | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | WLL |
9 | U20 Cruz Azul | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | LWLL |
10 | U20 San Luis | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | WWLL |
11 | U20 Atlas | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | DDL |
12 | U20 Santos Laguna | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | D |
13 | U20 Chivas Guadalajara | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | LDL |
14 | U20 Monterrey | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | LLDL |
15 | U20 Mazatlan | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | DLL |
16 | U20 Deportivo Toluca Mexiquense | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | LDLL |
17 | U20 Club Tijuana | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | DLL |
18 | U20 Queretaro | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | -4 | LLLL |
Giải bóng đá VĐQG Mexico U20
Tên giải đấu | VĐQG Mexico U20 |
Tên khác | U20 Mexico |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 1 Tháng bảy 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ tư, 5 Tháng mười 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |