BXH VĐQG Marốc 2022/2023, Bảng xếp hạng bóng đá Marốc
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2022-2023 vòng 16 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forces Armee Royales Rabat | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | WWLWW |
2 | Wydad Casablanca | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 9 | 9 | 32 | DWWDW |
3 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 16 | 8 | 6 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | DWLDW |
4 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 27 | LDWWW |
5 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | WDWDL |
6 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 7 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 26 | WWWWL |
7 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 14 | 1 | 25 | WDDLW |
8 | Club Salmi | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | WDLDW |
9 | Maghreb Fez | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | DLDLW |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 21 | -5 | 21 | LDLWW |
11 | SCCM Chabab Mohamedia | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 | 19 | DLWDL |
12 | Moghreb Tetouan | 16 | 3 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 17 | DLWDL |
13 | Hassania Agadir | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 17 | -4 | 14 | LLDDL |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 23 | -6 | 13 | LWDLL |
15 | Olympique Khouribga | 16 | 0 | 8 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | DDLDL |
16 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 27 | -22 | 2 | LLLLL |
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc mới nhất: xem BXH VĐQG Morocco hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Morocco Botola Pro mới nhất: BXH VĐQG Marốc mùa giải 2022-2023 vòng 16 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Cập nhật:
Top ghi bàn VĐQG Marốc 2022-2023 Top kiến tạo VĐQG Marốc 2022-2023 Top thẻ phạt VĐQG Marốc 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Marốc 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Marốc 2022-2023
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH Cúp FA
- BXH Cúp Liên Đoàn Anh
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH VĐQG Qatar
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Bangladesh
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH VĐQG Nigeria
- BXH VĐQG Marốc
VĐQG Marốc
Tên giải đấu | VĐQG Marốc |
Tên khác | VĐQG Morocco |
Tên Tiếng Anh | Morocco Botola Pro |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 2 Tháng chín 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ sáu, 1 Tháng chín 2023 |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng Đá Châu Phi (CAF) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |