BXH VĐQG Hy Lạp 2022/2023, Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2022-2023 vòng Vô địch mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panathinaikos | 26 | 19 | 4 | 3 | 38 | 12 | 26 | 61 | DWWDW |
2 | AEK Athens | 26 | 19 | 2 | 5 | 51 | 14 | 37 | 59 | DLWWW |
3 | Olympiakos Piraeus | 26 | 16 | 8 | 2 | 53 | 14 | 39 | 56 | WWWDW |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 15 | 9 | 2 | 43 | 15 | 28 | 54 | WWWDW |
5 | Aris Salonica | 26 | 12 | 4 | 10 | 38 | 24 | 14 | 40 | LWLWW |
6 | Volos NPS | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 38 | -7 | 39 | LLWDL |
7 | Atromitos Athens | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 29 | DWLLD |
8 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 7 | 8 | 11 | 26 | 38 | -12 | 29 | LLDLD |
9 | OFI Crete | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 34 | -11 | 26 | DLLWL |
10 | Asteras Tripolis | 26 | 4 | 13 | 9 | 19 | 30 | -11 | 25 | WLDLD |
11 | Pas Giannina | 26 | 4 | 11 | 11 | 24 | 41 | -17 | 23 | LLLDD |
12 | Ionikos | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 18 | LWLLL |
13 | Levadiakos | 26 | 3 | 8 | 15 | 14 | 38 | -24 | 17 | DDWLD |
14 | Lamia | 26 | 2 | 11 | 13 | 13 | 45 | -32 | 17 | WWDWD |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Hy Lạp mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 02:57 02/04.
BXH VĐQG Hy Lạp 2022-2023 - vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lamia | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | WW |
2 | Atromitos Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | DW |
3 | OFI Crete | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | WD |
4 | Asteras Tripolis | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | LW |
5 | Ionikos | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | WL |
6 | Levadiakos | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | DD |
7 | Panaitolikos Agrinio | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | LL |
8 | Pas Giannina | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | LL |
BXH VĐQG Hy Lạp 2022-2023 - vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | W |
2 | PAOK Saloniki | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | W |
3 | AEK Athens | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | D |
4 | Panathinaikos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | D |
5 | Aris Salonica | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | L |
6 | Volos NPS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | L |
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp mới nhất: xem BXH VĐQG HL hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải mới nhất: BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2022-2023 vòng Vô địch cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Cập nhật:
Top ghi bàn VĐQG Hy Lạp 2022-2023 Top kiến tạo VĐQG Hy Lạp 2022-2023 Top thẻ phạt VĐQG Hy Lạp 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hy Lạp 2022-2023
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | VĐQG HL |
Tên Tiếng Anh | |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ bảy, 20 Tháng tám 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Chủ nhật, 14 Tháng năm 2023 |
Vòng đấu hiện tại | Vô địch |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |