Bảng xếp hạng VĐQG Estonia nữ 2022, BXH nữ Estonia mới nhất
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia nữ 2022: cập nhật BXH VĐQG Estonia nữ mùa 2022 vòng 13 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Estonia mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia nữ vòng 13 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH Vô địch Quốc Gia Estonia nữ mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải VĐQG Estonia nữ kết thúc. Bảng xếp hạng Vô địch Quốc Gia Estonia nữ mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH VĐQG Estonia nữ có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Estonia mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Estonia nữ thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Estonia được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Estonia (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Estonia. BXH BĐ Estonia đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Bảng xếp hạng Vô địch Quốc Gia Estonia nữ: Xếp hạng điểm số giải VĐQG Estonia nữ được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Estonia chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Estonia nữ sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Estonia nữ bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH Vô địch Quốc Gia Estonia nữ hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Flora Tallinn | 14 | 42 | 14 | 0 | 0 | 89 | 5 | 84 | WWWWW |
2 | Nữ Saku Sporting | 13 | 31 | 10 | 1 | 2 | 49 | 15 | 34 | WLWWD |
3 | Nữ JK Tallinna Kalev | 14 | 25 | 8 | 1 | 5 | 30 | 25 | 5 | WLWWL |
4 | Nữ Tabasalu | 14 | 19 | 6 | 1 | 7 | 30 | 32 | -2 | WWLWL |
5 | Nữ Tammeka Tartu | 14 | 16 | 5 | 1 | 8 | 23 | 41 | -18 | WWLLW |
6 | Nữ Parnu JK | 13 | 16 | 5 | 1 | 7 | 21 | 41 | -20 | LLLWW |
7 | Nữ Suure Jaani United | 14 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 64 | -55 | LLLLL |
8 | Nữ Lootos Polva | 12 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 34 | -28 | LLLLD |
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia nữ mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Flora Tallinn | 8 | 24 | 8 | 0 | 0 | 53 | 4 | 49 | WWWWW |
2 | Nữ Saku Sporting | 6 | 15 | 5 | 0 | 1 | 34 | 10 | 24 | WWWWL |
3 | Nữ JK Tallinna Kalev | 7 | 13 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | LWDWW |
4 | Nữ Tabasalu | 7 | 12 | 4 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | WWLLW |
5 | Nữ Parnu JK | 6 | 12 | 4 | 0 | 2 | 12 | 15 | -3 | LWWWW |
6 | Nữ Tammeka Tartu | 7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 19 | -7 | WLLLL |
7 | Nữ Suure Jaani United | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | 4 | 27 | -23 | LLDLL |
8 | Nữ Lootos Polva | 6 | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 12 | -11 | LLLDL |
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia nữ mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Flora Tallinn | 6 | 18 | 6 | 0 | 0 | 36 | 1 | 35 | WWWWW |
2 | Nữ Saku Sporting | 7 | 16 | 5 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | LWDWW |
3 | Nữ JK Tallinna Kalev | 7 | 12 | 4 | 0 | 3 | 17 | 14 | 3 | WWLLW |
4 | Nữ Tammeka Tartu | 7 | 9 | 3 | 0 | 4 | 11 | 22 | -11 | WLWWL |
5 | Nữ Tabasalu | 7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 20 | -8 | WLLWL |
6 | Nữ Parnu JK | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9 | 26 | -17 | LLWLD |
7 | Nữ Lootos Polva | 6 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 22 | -17 | LLDLL |
8 | Nữ Suure Jaani United | 7 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 37 | -32 | LLLLL |
Giải bóng đá VĐQG Estonia nữ
Tên giải đấu | VĐQG Estonia nữ |
Tên khác | Vô địch Quốc Gia Estonia nữ |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ ba, 1 Tháng ba 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ ba, 1 Tháng mười một 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |