BXH VĐQG Chile 2023, Bảng xếp hạng bóng đá Chile
BXH VĐQG Chile mùa giải 2023 vòng 9 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad Catolica | 9 | 5 | 3 | 1 | 22 | 13 | 9 | 18 | DDWWW |
2 | Huachipato | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | WWLWW |
3 | Coquimbo Unido | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | WWWWL |
4 | Universidad de Chile | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | DDDWW |
5 | Cobresal | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 14 | WLWLD |
6 | Palestino | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | LWLDW |
7 | Union La Calera | 9 | 2 | 6 | 1 | 11 | 11 | 0 | 12 | DDDDD |
8 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | LDWLD |
9 | Everton CD | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | LWLWD |
10 | Curico Unido | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | WLDLL |
11 | Union Espanola | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 9 | WDWLD |
12 | O Higgins | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | LDDDL |
13 | Nublense | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | LLLDD |
14 | Magallanes | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 8 | DLWWL |
15 | Audax Italiano | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | DDLLL |
16 | CD Copiapo S.A. | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 6 | DDLDW |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Chile mùa bóng 2023 cập nhật lúc 08:32 20/03.
Bảng xếp hạng bóng đá Chile mới nhất: xem BXH VĐQG Chile hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải mới nhất: BXH VĐQG Chile mùa giải 2023 vòng 9 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Top ghi bàn VĐQG Chile 2023
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Fernando Zampedri | Universidad Catolica | 6 | 0 | |
2 | Alexander Ernesto Aravena Guzman | Universidad Catolica | 5 | 0 | |
3 | Leandro Julian Garate | Union Espanola | 5 | 1 | |
4 | Cris Robert Martinez Escobar | Huachipato FC | 4 | 0 | |
5 | Diego Coelho | Curico Unido | 4 | 0 | |
6 | Gaston Lezcano | Cobresal | 4 | 0 | |
7 | Misael Aldair Davila Carvajal | Palestino | 4 | 0 | |
8 | Ruben Ignacio Farfan Arancibia | Coquimbo Unido | 4 | 0 | |
9 | Cesar Augusto Munder Rodriguez | Cobresal | 3 | 0 | |
10 | Cristian Martin Palacios Ferreira | Universidad de Chile | 3 | 0 | |
11 | Dario Lezcano | Colo Colo | 3 | 0 | |
12 | Gary Kagelmacher | Universidad Catolica | 3 | 0 | |
13 | Leandro Miguel Fernandez | Universidad de Chile | 3 | 0 | |
14 | Marco Bolados | Colo Colo | 3 | 0 | |
15 | Matias Ismael Belmar Diaz | O Higgins | 3 | 0 | |
16 | Matias Marin | O Higgins | 3 | 0 | |
17 | Maximiliano Quinteros | CD Copiapo S.A. | 3 | 0 | |
18 | Alejandro Maximiliano Camargo | Cobresal | 2 | 0 | |
19 | Fernando Cornejo | Palestino | 2 | 0 | |
20 | Franco Matias Di Santo | Universidad Catolica | 2 | 0 |
Cập nhật:
Top ghi bàn VĐQG Chile 2023 Top kiến tạo VĐQG Chile 2023 Top thẻ phạt VĐQG Chile 2023 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Chile 2023 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Chile 2023
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia
VĐQG Chile
Tên giải đấu | VĐQG Chile |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | |
Mùa giải hiện tại | 2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ bảy, 21 Tháng một 2023 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ hai, 11 Tháng mười hai 2023 |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |