Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha U19 2022/2023 vòng Trụ hạng, BXH U19 BĐN
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U19 2022-2023 - vòng Trụ hạng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Vitoria SC Guimaraes | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 1 | 8 | 12 | WWWLW |
2 | U19 Rio Ave | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | LWWLW |
3 | U19 Pacos Ferreira | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 | 8 | DWWD |
4 | U19 Boavista | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | DDLWW |
5 | U19 Anadia | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | WDLLW L |
6 | U19 Gil Vicente | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | DWLLL |
7 | U19 Tondela | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 4 | LLDWL |
8 | U19 Gondomar | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | DLDLD |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Vitoria Setubal | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 12 | WLWWW |
2 | U19 Nacional | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | WDDWD |
3 | U19 Casa Pia AC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | LWDWD |
4 | U19 Maritimo | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | LWWLD |
5 | U19 SC Uniao Torreense | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 8 | -3 | 6 | WDLDD |
6 | U19 Academica Coimbra | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | WLDDL |
7 | U19 Belenenses | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | LDDLD |
8 | U19 Vilafranquense | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | LDLLD |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U19 2022-2023 - vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Famalicao | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | WLWWW |
2 | U19 Benfica | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | WWWLW |
3 | U19 Vizela | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | LWWLW L |
4 | U19 Sporting Lisbon | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | DDLWW |
5 | U19 Braga | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 | WLDDL D |
6 | U19 GD Estoril-Praia | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | LLWWL |
7 | U19 Porto | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | DWLLD |
8 | U19 Alverca | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | LLDLL |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U19 2022-2023 - vòng Bảng Bắc
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Porto | 22 | 12 | 7 | 3 | 42 | 23 | 19 | 43 | DWWDL WLDDD WWWWW WWWDD LW |
2 | U19 Vizela | 22 | 12 | 6 | 4 | 51 | 32 | 19 | 42 | DWDWW DWDLL WLWLW WWWWD DW |
3 | U19 Famalicao | 22 | 11 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 41 | WDWDW WWWWD WDWWL LLWDD DD |
4 | U19 Braga | 22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 28 | 10 | 39 | LLDDL WLDWW WWDLW DWWWW DW |
5 | U19 Vitoria SC Guimaraes | 22 | 11 | 5 | 6 | 43 | 37 | 6 | 38 | WLDDW LDLWD LWLWW WWWWW DL |
6 | U19 Gil Vicente | 22 | 9 | 4 | 9 | 42 | 38 | 4 | 31 | LDDWW DDLWL WLLWW LLLLW WW |
7 | U19 Pacos Ferreira | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 45 | -4 | 30 | DLWDL WDDWW LWLWL WLLDD WL |
8 | U19 Gondomar | 22 | 9 | 2 | 11 | 29 | 38 | -9 | 29 | WDLLL LLWWL LLWLL LWWWW WD |
9 | U19 Boavista | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 31 | -4 | 28 | LWWWL WWDLW WDDWL LLLLD LL |
10 | U19 Rio Ave | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 28 | -6 | 26 | WWLLL DDDLW LWDLW WDWLL LL |
11 | U19 Tondela | 22 | 3 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 14 | DLLDD DLWLL LLDLL WLLLL WL |
12 | U19 Anadia | 22 | 0 | 4 | 18 | 23 | 54 | -31 | 4 | LDLLD DLLLD LLLLL LLLLL LL |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U19 2022-2023 - vòng Bảng Nam
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Benfica | 22 | 15 | 3 | 4 | 69 | 29 | 40 | 48 | LWWWD WLWLD WWWWW WWDWW LW |
2 | U19 Sporting Lisbon | 22 | 14 | 5 | 3 | 40 | 16 | 24 | 47 | WWLWW WDWDD DLWDW WWWLW WW |
3 | U19 Alverca | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 36 | 7 | 42 | WWDDD LWLWW WDWWW WLWDW LD |
4 | U19 Academica Coimbra | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 29 | 3 | 35 | WLLLW WLWWD LWWWD DDWLD WL |
5 | U19 GD Estoril-Praia | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 35 | -7 | 35 | WLWWD LWLDD WWLWD WLLDW LW |
6 | U19 Belenenses | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 23 | 9 | 34 | LLWLD WWDWL DLLDW DWWDW DW |
7 | U19 SC Uniao Torreense | 22 | 8 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 28 | LLWLD WDWWW LDWLL LWLLL WD |
8 | U19 Maritimo | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 33 | -14 | 22 | WWDDL LLLLD DLDLW WLDLD WL |
9 | U19 Casa Pia AC | 22 | 6 | 3 | 13 | 22 | 46 | -24 | 21 | WWLWL LLWLW LLLLL LLLDW DD |
10 | U19 Vitoria Setubal | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 36 | -8 | 20 | LLWDD WWDWL LWLLL LDDLL LL |
11 | U19 Nacional | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 39 | -13 | 20 | LWLDD WLLLD DWLLL DWLLW LL |
12 | U19 Vilafranquense | 22 | 3 | 5 | 14 | 19 | 33 | -14 | 14 | LLLLD LLLLL WLDWL LWLLD DD |
Bảng xếp hạng bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất: xem BXH U19 BĐN hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Portugal Liga Revelacao U19 mới nhất: BXH VĐQG Bồ Đào Nha U19 mùa giải 2022-2023 vòng Trụ hạng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha U19 mùa giải 2022-2023 Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha U19 mùa giải 2021-2022
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia
VĐQG Bồ Đào Nha U19
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha U19 |
Tên khác | U19 BĐN |
Tên Tiếng Anh | Portugal Liga Revelacao U19 |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ bảy, 6 Tháng tám 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Chủ nhật, 28 Tháng năm 2023 |
Vòng đấu hiện tại | Trụ hạng |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |