Bảng xếp hạng Hạng 3 Israel 2022/2023 vòng Bảng Bắc, BXH Israel 3

BXH Hạng 3 Israel 2022-2023 - vòng Bảng Nam

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Herzliya 27 18 8 1 65 29 36 62
WWWWD
DWWWD
WWWWD
LDWWW
WWWDD
DW
2 Hapoel Kfar Shalem 27 16 8 3 52 22 30 56
WDWWL
WWLWD
WWDWW
WLWDW
WDWDD
WD
3 Hapoel Herzliya 27 13 8 6 42 23 19 47
WDLDW
DLLWL
LDWDD
DWWWW
WWLDW
WW
4 Maccabi Yavne 27 14 5 8 38 23 15 47
LWLLW
DLWWD
LWWLW
WDLWW
WWWDL
WD
5 Dimona 27 12 10 5 49 29 20 46
DWWWD
LDWWW
LLDWW
DWLLD
WWWDD
DD
6 Hapoel Bikat Hayarden 27 13 6 8 41 34 7 45
WWLWW
WLWLL
DWLDL
WDLWD
WLWDD
WW
7 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 27 11 8 8 34 30 4 41
WWWLL
DWWLL
DDLWD
WWWDD
LLLDW
DW
8 Shimshon Tel Aviv 27 10 5 12 33 40 -7 35
LWLDL
DWWWW
DLDLL
DWWLL
WWLWL
LL
9 Ironi Kuseife 27 10 4 13 36 40 -4 34
LLLWW
WLWWW
WLDWW
LDLLL
LLWDL
LD
10 Hapoel Holon Yaniv 27 6 13 8 26 36 -10 31
LLLLD
DWWLD
LWWDD
LDDDD
LWDDW
DD
11 Shimshon Kfar Qasem 27 7 7 13 25 51 -26 28
LLWWD
DWLLW
WDWLW
LLLDL
LLDDL
DL
12 Ironi Modiin 27 6 9 12 31 39 -8 27
WDLWD
LWLLW
WLDLL
DLDDW
LLLDL
DD
13 Maccabi Ashdod 27 6 9 12 22 38 -16 27
LLWLW
DLLLL
LWDLL
DDDWD
DWLDW
LD
14 Maccabi Shaarayim 27 5 8 14 23 36 -13 23
DLWLL
DLLWW
DLLWL
DLDDL
LLLWD
DL
15 Bnei Eilat 27 6 3 18 35 56 -21 21
LLWLL
LDLLL
WLLLW
LLWLD
LLWLW
LD
16 Beitar Tel Aviv 27 3 9 15 26 52 -26 18
WDLLD
DLLLL
LDLDL
WWLLL
DDLLD
DL

BXH Hạng 3 Israel 2022-2023 - vòng Bảng Bắc

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CS Alagoas Youth 27 18 7 2 60 26 34 61
WWWWW
WWDWW
LWDWW
LWDDW
DWWWD
DW
2 MS Tzeirey Kfar Kana 27 18 5 4 52 17 35 59
DWWWL
WWWDW
LLWWW
WWDWL
WWDWW
WD
3 Hapoel Al Gharbiyee 27 15 8 4 52 19 33 53
LWLWW
WLWWW
DDWDW
WWDDD
LWWDW
WD
4 Hapoel Raanana 27 12 9 6 37 24 13 45
WLWDL
WWDDW
WWDWD
DDLWL
WLDLD
WW
5 Hapoel Bnei Zalfa 27 10 8 9 47 44 3 38
LWWLL
WLWDL
DWLWW
DDWDL
WDWLL
DD
6 Maccabi Tzur Shalom 27 9 8 10 35 37 -2 35
DWLDW
WDLDD
WLLDW
LDWLW
DLLWL
WL
7 Moadon Sport Tira 27 9 8 10 31 33 -2 35
WLLWD
WDWLD
WLDWD
DLLLD
LWWDW
LL
8 Ironi Nesher 27 9 7 11 39 46 -7 34
WLLLW
WWDWD
DWWWL
LLDLW
LLDDL
DL
9 Hapoel Kaukab 27 9 5 13 31 37 -6 32
LLWLD
LLLDL
LWWLL
WLWDD
LWLWW
DW
10 Maccabi Nujeidat Ahmed 27 7 9 11 24 28 -4 30
LLLLD
LDDWD
WDLLD
LWWLD
LWLWW
DD
11 Tzeirey Taibe 26 8 6 12 29 35 -6 30
WLDDL
LLLLW
LLLLW
LDDWW
WDWWD
L
12 Hapoel Migdal HaEmek 27 8 6 13 43 54 -11 30
WDWWL
LLLLW
LDDLW
WDLDD
WLLLL
LW
13 Hapoel Qalansawe 27 8 6 13 23 47 -24 30
WDWDW
LWWLL
LLLLL
LDDLW
WDWLD
LL
14 Hapoel Bueine 27 8 5 14 27 40 -13 29
LLLLL
LLWWL
WWWLD
WDLDL
LLWLD
DW
15 Hapoel Kafr Kanna 26 8 5 13 40 56 -16 29
WLLWL
LDDWD
LLWLL
DWWWD
LLLLL
W
16 Maccabi Tamra 27 5 6 16 28 55 -27 21
LLWWL
LWLLL
LDWLL
DDLWL
DLLDL
DL

Bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: xem BXH Israel 3 hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải mới nhất: BXH Hạng 3 Israel mùa giải 2022-2023 vòng Bảng Bắc cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.

Cập nhật:

Hạng 3 Israel

Tên giải đấu Hạng 3 Israel
Tên khác Israel 3
Tên Tiếng Anh
Mùa giải hiện tại 2022-2023
Mùa giải bắt đầu ngày Thứ năm, 8 Tháng chín 2022
Mùa giải kết thúc ngày Thứ ba, 15 Tháng tám 2023
Vòng đấu hiện tại Bảng Bắc
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)