Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển nữ 2022, BXH nữ Thụy Điển
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển nữ 2022: cập nhật BXH Hạng 2 Thụy Điển nữ mùa 2022 vòng 16 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Thụy Điển mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển nữ vòng 16 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH Hạng hai nữ Thụy Điển mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải Hạng 2 Thụy Điển nữ kết thúc. Bảng xếp hạng Hạng hai nữ Thụy Điển mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH Hạng 2 Thụy Điển nữ có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ Hạng 2 Thụy Điển nữ thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Thụy Điển (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Thụy Điển. BXH BĐ Thụy Điển đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Giải bóng đá Hạng 2 Thụy Điển nữ còn có tên Tiếng Anh là Swden Women Division 2 và là giải đấu hạng 2 trong hệ thống giải đấu bóng đá Thụy Điển. Bảng xếp hạng Hạng hai nữ Thụy Điển: Xếp hạng điểm số giải Hạng 2 Thụy Điển nữ được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Thụy Điển chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển nữ sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH Hạng 2 Thụy Điển nữ bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH Hạng hai nữ Thụy Điển hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH Hạng 2 Thụy Điển nữ mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ IK Uppsala | 16 | 40 | 12 | 4 | 0 | 50 | 11 | 39 | WWWWW |
2 | Nữ Vaxjo FF | 16 | 38 | 11 | 5 | 0 | 49 | 12 | 37 | WWWWW |
3 | Nữ Alingsas | 16 | 36 | 11 | 3 | 2 | 31 | 7 | 24 | WWLWW |
4 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 16 | 33 | 10 | 3 | 3 | 37 | 10 | 27 | WWWLD |
5 | Nữ Lidkopings | 16 | 32 | 10 | 2 | 4 | 40 | 25 | 15 | WWLWL |
6 | Nữ Mallbackens IF | 16 | 28 | 9 | 1 | 6 | 41 | 22 | 19 | LWWWW |
7 | Nữ Jitex BK | 16 | 28 | 8 | 4 | 4 | 34 | 26 | 8 | LLWWD |
8 | Nữ Gamla Upsala SK | 16 | 25 | 8 | 1 | 7 | 32 | 34 | -2 | WLLWW |
9 | Nữ Sundsvalls DFF | 16 | 17 | 5 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | LWLLW |
10 | Nữ IFO Bromolla IF | 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | WLWLL |
11 | Nữ Team Thoren FF | 16 | 13 | 4 | 1 | 11 | 16 | 38 | -22 | LLWLL |
12 | Nữ Bergdalens IK | 16 | 7 | 2 | 1 | 13 | 15 | 42 | -27 | LLLLL |
13 | Nữ Ravasen IK Karlskoga | 16 | 4 | 1 | 1 | 14 | 12 | 72 | -60 | LLLLL |
14 | Nữ Alvsjo AIK FF | 16 | 3 | 1 | 0 | 15 | 9 | 47 | -38 | LLLLL |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển nữ mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ IK Uppsala | 7 | 21 | 7 | 0 | 0 | 30 | 2 | 28 | WWWWW |
2 | Nữ Vaxjo FF | 8 | 18 | 5 | 3 | 0 | 26 | 8 | 18 | WWWWD |
3 | Nữ Lidkopings | 8 | 16 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | WLWWL |
4 | Nữ Alingsas | 9 | 15 | 4 | 3 | 2 | 18 | 5 | 13 | WLWLW |
5 | Nữ Jitex BK | 8 | 15 | 4 | 3 | 1 | 19 | 13 | 6 | WDWWW |
6 | Nữ Mallbackens IF | 8 | 13 | 4 | 1 | 3 | 17 | 8 | 9 | LWWWL |
7 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 7 | 12 | 4 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | WLWWW |
8 | Nữ Gamla Upsala SK | 8 | 12 | 4 | 0 | 4 | 16 | 17 | -1 | LWLWL |
9 | Nữ Sundsvalls DFF | 8 | 10 | 3 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | LWLLL |
10 | Nữ IFO Bromolla IF | 9 | 8 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | WWLDD |
11 | Nữ Team Thoren FF | 8 | 7 | 2 | 1 | 5 | 13 | 22 | -9 | LLLWL |
12 | Nữ Bergdalens IK | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | 7 | 21 | -14 | LLLLD |
13 | Nữ Alvsjo AIK FF | 9 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 22 | -18 | LLLLL |
14 | Nữ Ravasen IK Karlskoga | 8 | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 43 | -36 | LLLLL |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển nữ mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 9 | 21 | 6 | 3 | 0 | 29 | 5 | 24 | WWDWW |
2 | Nữ Alingsas | 7 | 21 | 7 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | WWWWW |
3 | Nữ Vaxjo FF | 8 | 20 | 6 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | WWWDW |
4 | Nữ IK Uppsala | 9 | 19 | 5 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | WWWWD |
5 | Nữ Lidkopings | 8 | 16 | 5 | 1 | 2 | 23 | 15 | 8 | WLLWW |
6 | Nữ Mallbackens IF | 8 | 15 | 5 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | WWWLL |
7 | Nữ Jitex BK | 8 | 13 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | LLWWW |
8 | Nữ Gamla Upsala SK | 8 | 13 | 4 | 1 | 3 | 16 | 17 | -1 | WLWWL |
9 | Nữ IFO Bromolla IF | 7 | 8 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | LLWLD |
10 | Nữ Sundsvalls DFF | 8 | 7 | 2 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | LWLLL |
11 | Nữ Team Thoren FF | 8 | 6 | 2 | 0 | 6 | 3 | 16 | -13 | LWLLL |
12 | Nữ Ravasen IK Karlskoga | 8 | 4 | 1 | 1 | 6 | 5 | 29 | -24 | LLLLW |
13 | Nữ Bergdalens IK | 9 | 3 | 1 | 0 | 8 | 8 | 21 | -13 | LLLLW |
14 | Nữ Alvsjo AIK FF | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 25 | -20 | LLLLL |
Giải bóng đá Hạng 2 Thụy Điển nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Thụy Điển nữ |
Tên khác | Hạng hai nữ Thụy Điển |
Tên Tiếng Anh | Swden Women Division 2 |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 1 Tháng tư 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |