Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc 2022/2023, BXH Séc mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc 2022-2023: cập nhật BXH Hạng 2 Séc mùa 2022-2023 vòng 4 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Séc mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Séc vòng 4 mùa 2022-2023 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH Hạng 2 Séc có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Séc mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ Hạng 2 Séc thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Séc được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Séc (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Séc. BXH BĐ Séc đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Xếp hạng điểm số giải Hạng 2 Séc được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Séc chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH Hạng 2 Séc bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH Hạng 2 Séc hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2022-2023
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Vyskov | 4 | 10 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | WWDW |
2 | MFK Karvina | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | DWW |
3 | Vysocina Jihlava | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | WDW |
4 | Sigma Olomouc 2 | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | WDW |
5 | Lisen | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | WWW |
6 | SK Slovan Varnsdorf | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | WLW |
7 | Slavia Prague 2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | WDL |
8 | Fotbal Trinec | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | WDL |
9 | Prostejov | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | LDW |
10 | Chrudim | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | LWL |
11 | Opava | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | LLWL |
12 | FK MAS Taborsko | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | LDD |
13 | FK Pribram | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | DLD |
14 | Sparta Praha 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | LDL |
15 | Sellier & Bellot Vlasim | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | LLL |
16 | Dukla Prague | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | LLL |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc mùa 2022-2023 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Vyskov | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | WW |
2 | SK Slovan Varnsdorf | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | WW |
3 | Sigma Olomouc 2 | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | WW |
4 | Lisen | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | W |
5 | Chrudim | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | LW |
6 | Opava | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | LW |
7 | Slavia Prague 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | WL |
8 | MFK Karvina | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | W |
9 | Fotbal Trinec | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | WL |
10 | FK Pribram | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | DD |
11 | FK MAS Taborsko | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | D |
12 | Prostejov | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | D |
13 | Sparta Praha 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | D |
14 | Vysocina Jihlava | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | D |
15 | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | L |
16 | Sellier & Bellot Vlasim | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | LL |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc mùa 2022-2023 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Vysocina Jihlava | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | WW |
2 | MFK Karvina | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | DW |
3 | Vyskov | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | WD |
4 | Lisen | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | WW |
5 | Prostejov | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | LW |
6 | Fotbal Trinec | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | D |
7 | Sigma Olomouc 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | D |
8 | Slavia Prague 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | D |
9 | FK MAS Taborsko | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | LD |
10 | Sellier & Bellot Vlasim | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | L |
11 | Sparta Praha 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | LL |
12 | Opava | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | LL |
13 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | L |
14 | FK Pribram | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | L |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | L |
16 | Dukla Prague | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | LL |
Giải bóng đá Hạng 2 Séc
Tên giải đấu | Hạng 2 Séc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ bảy, 30 Tháng bảy 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ sáu, 30 Tháng sáu 2023 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |