Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia 2022/2023 vòng 30, BXH Serie B Ý
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2022-2023 vòng 30 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frosinone | 30 | 19 | 5 | 6 | 48 | 19 | 29 | 62 | LDWWL |
2 | Genoa | 30 | 16 | 9 | 5 | 39 | 19 | 20 | 56 (-1) | WWWDW |
3 | Alto Adige/Sudtirol | 30 | 13 | 12 | 5 | 34 | 28 | 6 | 51 | WDWWD |
4 | Bari 1908 | 30 | 13 | 11 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | LDWWW |
5 | Pisa | 30 | 11 | 12 | 7 | 42 | 29 | 13 | 45 | WLDWW |
6 | Cagliari | 30 | 11 | 12 | 7 | 38 | 29 | 9 | 45 | WWDDD |
7 | Reggina | 29 | 13 | 3 | 13 | 39 | 35 | 4 | 42 | LLLWL |
8 | Palermo | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 37 | 1 | 42 | WDDDD |
9 | Parma | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 33 | 2 | 41 | LDWLW |
10 | Como | 30 | 9 | 12 | 9 | 35 | 36 | -1 | 39 | WDWDW |
11 | Ternana | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 36 | -7 | 39 | WLDDL |
12 | Modena | 30 | 11 | 5 | 14 | 41 | 43 | -2 | 38 | LWLLL |
13 | Ascoli | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 36 | LLLWD |
14 | Cittadella | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 39 | -11 | 35 | LDLDW |
15 | Perugia | 29 | 9 | 6 | 14 | 32 | 34 | -2 | 33 | WLDLW |
16 | Venezia | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 39 | -8 | 33 | WDLLD |
17 | Cosenza | 30 | 8 | 8 | 14 | 25 | 47 | -22 | 32 | WWLWL |
18 | Benevento | 30 | 6 | 11 | 13 | 23 | 33 | -10 | 29 | LDDLD |
19 | Spal | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | LLWLL |
20 | Brescia | 30 | 6 | 10 | 14 | 23 | 44 | -21 | 28 | LDDDL |
Lên hạng Play-off Lên hạng Play-off Xuống hạng Xuống hạng
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Italia mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 07:08 20/03.
Bảng xếp hạng bóng đá Italia mới nhất: xem BXH Serie B Ý hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Italy Serie B mới nhất: BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2022-2023 vòng 30 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Top ghi bàn Hạng 2 Italia 2022-2023
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Gianluca Lapadula | Cagliari | 15 | 3 | |
2 | Walid Cheddira | FC Bari 1908 | 15 | 5 | |
3 | Matteo Brunori Sandri | Palermo | 14 | 4 | |
4 | Samuele Mulattieri | Frosinone | 10 | 0 | |
5 | Joel Pohjanpalo | Venezia F.C. | 10 | 1 | |
6 | Mirko Antonucci | Cittadella | 9 | 3 | |
7 | Ettore Gliozzi | Pisa | 9 | 4 | |
8 | Albert Thor Gudmundsson | Genoa | 8 | 0 | |
9 | Giovanni Fabbian | Urbs Reggina 1914 | 8 | 0 | |
10 | Luca Strizzolo | Modena | 8 | 0 | |
11 | Raphael Odogwu | FC Sudtirol | 8 | 0 | |
12 | Franco Vazquez | Parma Calcio 1913 | 8 | 3 | |
13 | Massimo Coda | Genoa | 8 | 4 | |
14 | Giuseppe Caso | Frosinone | 7 | 0 | |
15 | Roberto Insigne | Frosinone | 7 | 0 | |
16 | Alberto Cerri | Como | 7 | 2 | |
17 | Davide Diaw | Modena | 7 | 2 | |
18 | Mirko Antenucci | FC Bari 1908 | 7 | 2 | |
19 | Leonardo Pavoletti | Cagliari | 6 | 0 | |
20 | Michael Folorunsho | FC Bari 1908 | 6 | 0 |
Cập nhật:
Top ghi bàn Hạng 2 Italia 2022-2023 Top kiến tạo Hạng 2 Italia 2022-2023 Top thẻ phạt Hạng 2 Italia 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Italia 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Italia 2022-2023
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia
Hạng 2 Italia
Tên giải đấu | Hạng 2 Italia |
Tên khác | Serie B Ý |
Tên Tiếng Anh | Italy Serie B |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ bảy, 13 Tháng tám 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ ba, 30 Tháng năm 2023 |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng Đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |