Bảng xếp hạng Australia McInerney Ford Night Series Division 1 2023 vòng Bảng
BXH Australia McInerney Ford Night Series Division 1 2023 - vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gwelup Croatia SC | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 | WDW |
2 | Kingsley Westside | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | WWL |
3 | Fremantle Spirit | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | LLW |
4 | Joondalup United | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 1 | LDL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremantle City | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 | WWW |
2 | Morley-Windmills | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 6 | WLW |
3 | Quinns | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 17 | -12 | 3 | LWL |
4 | Gosnells City | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 0 | LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mandurah City | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 9 | WWW |
2 | Curtin University SC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | WWL |
3 | Forrestfield United | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | LLW |
4 | Canning City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Murdoch University | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 | WWW |
2 | Joondalup City | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | WLW |
3 | UWA Nedlands | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 | LWL |
4 | Shamrock Rovers SC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Western Knights | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 | WWW |
2 | Dianella White Eagles | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 3 | LLW |
3 | Balga SC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | WLL |
4 | Wanneroo City | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | -8 | 3 | LWL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockingham City | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | WLW |
2 | Swan United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | WWL |
3 | Ashfield SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | LWD |
4 | Subiaco AFC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | LLD |
Bảng xếp hạng bóng đá Australia mới nhất: xem BXH Australia McInerney Ford Night Series Division 1 hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Australia McInerney Ford Night Series Division 1 mới nhất: BXH Australia McInerney Ford Night Series Division 1 mùa giải 2023 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Cập nhật:
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia
Australia McInerney Ford Night Series Division 1
Tên giải đấu | Australia McInerney Ford Night Series Division 1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Australia McInerney Ford Night Series Division 1 |
Mùa giải hiện tại | 2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 3 Tháng hai 2023 |
Mùa giải kết thúc ngày | Chủ nhật, 19 Tháng hai 2023 |
Vòng đấu hiện tại | Bảng |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng Đá Châu Á (AFC) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |