Đối đầu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia, 16h00 ngày 18/3
VĐQG Ba Lan U18 2022-2023: Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia
- Giải đấu: VĐQG Ba Lan U18Mùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 18/3/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia trước đây
Kết quả đối đầu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia gần đây: Thống kê thành tích lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Rakow Czestochowa (Youth và U18 Arka Gdynia H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia trước đây giúp nhận định, dự đoán trận Rakow Czestochowa (Youth-U18 Arka Gdynia CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá VĐQG Ba Lan U18 (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 3/18 16:00. Vì vậy, phong độ kết quả Rakow Czestochowa (Youth đối đầu với U18 Arka Gdynia ở giải VĐQG Ba Lan U18 là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Rakow Czestochowa (Youth-U18 Arka Gdynia sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 04/09/22U18 Arka Gdynia3 - 1Rakow Czestochowa (Youth1 - 1L
- 07/05/22U18 Arka Gdynia1 - 0Rakow Czestochowa (Youth1 - 0L
- 30/10/21Rakow Czestochowa (Youth2 - 1U18 Arka Gdynia2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia
- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan U18 | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa (Youth vs U18 Arka Gdynia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rakow Czestochowa (Youth (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rakow Czestochowa (Youth (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rakow Czestochowa (Youth thắng
Bại: là số trận Rakow Czestochowa (Youth thua
BXH VĐQG Ba Lan U18 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rakow Czestochowa (Youth và U18 Arka Gdynia trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan U18 (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U18 Gornik Zabrze | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 40 | DWDLW |
2 | U18 Lech Poznan | 19 | 11 | 4 | 4 | 47 | 27 | 20 | 37 | DWLWW |
3 | Rakow Czestochowa (Youth | 18 | 11 | 2 | 5 | 40 | 21 | 19 | 35 | LWWWW |
4 | U18 Jagiellonia Bialystok | 18 | 9 | 3 | 6 | 38 | 29 | 9 | 30 | WDLWL |
5 | U18 Arka Gdynia | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 29 | 2 | 28 | LDWWD |
6 | U18 Zaglebie Lubin | 18 | 8 | 4 | 6 | 37 | 37 | 0 | 28 | DWDLD |
7 | Polonia Warszawa (Youth | 17 | 8 | 2 | 7 | 32 | 29 | 3 | 26 | WLWLL |
8 | U18 Korona Kielce | 18 | 7 | 5 | 6 | 37 | 38 | -1 | 26 | DLDLL |
9 | U18 Wisla Krakow | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | LDLWW |
10 | U18 Escola Varsovia Warszawa | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 24 | DWLDL |
11 | U18 Pogon Szczecin | 18 | 6 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 23 | DDWWW |
12 | U18 Slask Wroclaw | 18 | 6 | 5 | 7 | 26 | 33 | -7 | 23 | WDWLD |
13 | U18 Legia Warszawa | 18 | 7 | 1 | 10 | 42 | 41 | 1 | 22 | LLWDL |
14 | U18 Cracovia Krakow | 18 | 5 | 4 | 9 | 26 | 42 | -16 | 19 | WWLLD |
15 | U18 Lechia Gdansk | 18 | 2 | 5 | 11 | 19 | 39 | -20 | 11 | LDLLL |
16 | Miedz Legnica (Youth | 18 | 1 | 2 | 15 | 14 | 58 | -44 | 5 | LLDLW |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ba Lan U18 mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 18:56 17/03.