Đối đầu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow, 02h00 ngày 19/3
VĐQG Ba Lan 2022-2023: Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow
- Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 19/3/2023 2:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow trước đây
Kết quả đối đầu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow gần đây: Thống kê thành tích lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Rakow Czestochowa và Cracovia Krakow H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow trước đây giúp nhận định, dự đoán trận Rakow Czestochowa-Cracovia Krakow CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá VĐQG Ba Lan (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 3/19 02:00. Vì vậy, phong độ kết quả Rakow Czestochowa đối đầu với Cracovia Krakow ở giải VĐQG Ba Lan là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Rakow Czestochowa-Cracovia Krakow sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 04/09/22Cracovia Krakow3 - 0Rakow Czestochowa2 - 0L
- 08/05/22Rakow Czestochowa1 - 1Cracovia Krakow1 - 0D
- 23/11/21Cracovia Krakow1 - 0Rakow Czestochowa0 - 0L
- 14/04/211Cracovia Krakow1 - 2Rakow Czestochowa0 - 1W
- 07/03/211Rakow Czestochowa0 - 0Cracovia Krakow0 - 0D
- 26/09/20Cracovia Krakow2 - 2Rakow Czestochowa1 - 2D
- 08/12/19Cracovia Krakow3 - 0Rakow Czestochowa0 - 0L
- 06/12/19Cracovia Krakow0 - 0Rakow Czestochowa0 - 0D
- 90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-1]
- 03/08/19Rakow Czestochowa1 - 3Cracovia Krakow1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 7 | 0 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa vs Cracovia Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rakow Czestochowa (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Rakow Czestochowa (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Sân trung lập | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rakow Czestochowa thắng
Bại: là số trận Rakow Czestochowa thua
BXH VĐQG Ba Lan 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rakow Czestochowa và Cracovia Krakow trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 24 | 18 | 4 | 2 | 47 | 15 | 32 | 58 | WWWWD |
2 | Legia Warszawa | 25 | 15 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 52 | WWWDW |
3 | Lech Poznan | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 22 | 10 | 40 | DWLLW |
4 | Pogon Szczecin | 24 | 11 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 39 | WLWWL |
5 | Widzew lodz | 24 | 10 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 37 | DLDWD |
6 | Cracovia Krakow | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 20 | 7 | 34 | DDLWD |
7 | Warta Poznan | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 23 | 5 | 34 | DLWWL |
8 | Wisla Plock | 25 | 9 | 5 | 11 | 34 | 34 | 0 | 32 | LDWLL |
9 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 5 | 11 | 26 | 29 | -3 | 32 | LLLWD |
10 | Stal Mielec | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 29 | LLLLD |
11 | Slask Wroclaw | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 33 | -9 | 29 | LDWLD |
12 | Zaglebie Lubin | 24 | 8 | 5 | 11 | 22 | 34 | -12 | 29 | LWWWL |
13 | Gornik Zabrze | 25 | 7 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 28 | WLLWL |
14 | Jagiellonia Bialystok | 24 | 6 | 10 | 8 | 33 | 32 | 1 | 28 | WDLDW |
15 | Piast Gliwice | 24 | 7 | 6 | 11 | 26 | 27 | -1 | 27 | DWWLW |
16 | Korona Kielce | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 37 | -10 | 26 | WWLWD |
17 | Lechia Gdansk | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 40 | -15 | 25 | WLLLD |
18 | Miedz Legnica | 24 | 4 | 7 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | LDLWD |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ba Lan mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 04:29 18/03.