Kết quả Laci vs Kastrioti Kruje, 19h00 ngày 25/1
- Thứ tư, Ngày 25 Tháng một 202319h00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laci vs Kastrioti Kruje
- Sân vận động: Stadiumi Laçi (Laçi)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Albania 2022/2023 » vòng 18
Kết quả trận Laci vs Kastrioti Kruje trực tuyến hôm nay lúc 25/01/2023 19:00 NHANH và CHÍNH XÁC. Xem lịch thi đấu-KQ Laci vs Kastrioti Kruje: xem tường thuật trực tiếp diễn biến mới nhất của trận đấu trong khuôn khổ giải VĐQG Albania vòng 18 bắt đầu lúc: 25/01/2023 19:00 sẽ được cập nhật liên tục 24h (LIVE) trong suốt thời gian trận đấu diễn ra. Tường thuật trực tiếp diễn biến chính, cầu thủ nào ghi bàn-thống kê tỷ lệ cầm bóng, số cú sút nguy hiểm và bdkq tỷ số hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và cả trận (tỷ số full-time FT).
Kết quả bóng đá trực tuyến hôm nay VĐQG Albania (chiều, tối và đêm nay hn): xem trực tiếp kqbd Albania hôm nay và ngày mai. Tổng hợp kết quả bóng đá Albania hôm nay: xem kqbd VĐQG Albania TT tối đêm qua và rạng sáng nay mới nhất.
Trực tiếp bóng đá Albania hôm nay: link xem trực tiếp tỷ số Laci đấu với Kastrioti Kruje vào lúc 19:00, 25/01/2023. Ket qua bong da hom nay Vdqg Albania: xem kqbd Albania toi va dem nay, kq Laci vs Kastrioti Kruje online MOI NHAT va CHINH XAC. Cập nhật đội hình thi đấu chính thức (ra sân) và đội hình dự bị của trận đấu, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên của 2 đội.
Kết quả bóng đá hôm nay VĐQG Albania vòng 18 ngày 25/1/2023 trận đấu giữa Laci đối đầu với Kastrioti Kruje: xem trực tiếp kqbd hn, tỷ số bóng đá Albania các trận bóng đá sẽ thi đấu tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả VĐQG Albania tối và đêm nay: kqbd trực tuyến ngày 25/01/2023, tổng hợp kq bd hn MỚI NHẤT và CHÍNH XÁC.
-
Laci vs Kastrioti Kruje: Diễn biến chính
- 16'Shkurtaj V.1-0
- 31'Spahiu S.2-0
- 40'Babatunde M.2-0
- 43'2-0
Karakaci A.
- 46'2-0
- 49'Akinyemi A.3-0
- 55'3-0Arapi Z. Greca B.
- 56'3-0Mehmeti X. Karakaci A.
- 65'3-0Ajazi S. Selmani S.
- 65'3-0Prenkocevic M. Kodra E.
- 66'Geci S. Babatunde M.3-0
- 74'Mazrekaj M. Shkurtaj V.3-0
- 74'3-0Cela J. Zogaj S.
- 81'3-1
Cela J.
- 83'3-1
Rami A.
- 90+2'Geci S.4-1
- 90+3'Barjamaj M. Spahiu S.4-1
-
Laci vs Kastrioti Kruje: Đội hình chính và dự bị
- Đội hình thi đấu chính thức
- 98 Dajsinani M. (G)17 Akinyemi A.10 Babatunde M.26 Duka N.20 Manellari I.4 Roganovic M.19 Shkurtaj V.47 Spahiu S.36 Ujka S.34 Velkoski V.33 Ziko R.Sali E. (G) 1Greca B. 7Hasani E. 16Karakaci A. 6Kodra E. 22Onanuga O. 15Rami A. 17Selmani A. 3Selmani S. 19Stojanovic M. 34Zogaj S. 77
- Đội hình dự bị
- 27 Barjamaj M.6 Borysiuk A.77 Geci S.12 Kuka K. (G)14 Mazrekaj M.
- BXH VĐQG Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Laci vs Kastrioti Kruje: Số liệu thống kê
- LaciKastrioti Kruje
- 5Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Số cú sút11
-
- 12Số cú sút trúng khung thành5
-
- 3Số cú sút trượt khung thành6
-
- 45%Kiểm soát bóng (Cả trận)55%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 106Số pha tấn công113
-
- 52Số pha tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Albania 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laci và Kastrioti Kruje trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
- BXH VĐQG Albania 2022/2023 ở bên dưới là BXH cập nhật vào lúc: 11:04 04/02/2023.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tirana | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 14 | 17 | 34 | LWWWL |
2 | Partizani Tirana | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 31 | DLDLW |
3 | Erzeni Shijak | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 29 | WLWDD |
4 | Vllaznia Shkoder | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 20 | 4 | 28 | LLWWW |
5 | Egnatia Rrogozhine | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 15 | 5 | 27 | DLDDW |
6 | Laci | 19 | 8 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 26 | WWLLL |
7 | Bylis | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | WWLDD |
8 | Kukesi | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 20 | -3 | 22 | WWLDW |
9 | Teuta Durres | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 27 | -10 | 21 | LWDWL |
10 | Kastrioti Kruje | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | LLDLL |