Đối đầu Talaea El Gaish vs Al Ahly, 00h00 ngày 27/5
VĐQG Ai Cập 2022-2023: Talaea El Gaish vs Al Ahly
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 27/5/2023 0:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea El Gaish vs Al Ahly trước đây
Kết quả đối đầu Talaea El Gaish vs Al Ahly gần đây: Thống kê thành tích lịch sử đối đầu Talaea El Gaish vs Al Ahly trong quá khứ được cập nhật mới nhất và CHÍNH XÁC. Số liệu thống kê phong độ đối đầu giữa Talaea El Gaish và Al Ahly H2H (Head to Head) của 10 trận, 5 trận đối đầu gần nhất được tổng hợp như bảng thống kê bên dưới: thống kê kết quả đối đầu theo giải đấu và thống kê kết quả theo sân nhà-sân khách-sân trung lập.
Vì sao thành tích / phong độ đối đầu trước đây giữa 2 đội bóng lại quan trọng? Nhiều đội bóng hàng đầu Quốc gia, Châu lục và Thế Giới vẫn có những đội bóng khắc tinh mà kết quả, tỷ số trận đấu và đội nào sẽ giành chiến thắng là hoàn toàn quá khó dự đoán (trận cầu đinh của derby cùng thành phố, trận cầu vàng của derby Quốc Gia). Ví dụ: Derby thành Turin giữa Juventus vs Torino, Derby Catalan giữa Barca vs Espanol hoặc derby Hà Nội giữa Hà Nội FC vs Viettel. Nếu không phải là trận Derby thì KQ đối đầu phản ảnh rõ nhất độ mạnh yếu khi 2 đội này gặp nhau: đội mạnh hơn sẽ chiến thắng sau cùng nhiều hơn.
Qua phân tích KQ đối đầu Talaea El Gaish vs Al Ahly trước đây giúp nhận định, dự đoán trận Talaea El Gaish-Al Ahly CHÍNH XÁC về kết quả và tỷ số. Trận đấu Talaea El Gaish vs Al Ahly sẽ diễn ra trong khuôn khổ giải bóng đá VĐQG Ai Cập (mùa giải 2022-2023) thi đấu ngày 5/27 00:00. Vì vậy, phong độ kết quả Talaea El Gaish đối đầu với Al Ahly ở giải VĐQG Ai Cập là thống kê quan trọng nhất. Chuyên gia sẽ dựa trên phân tích kết quả đối đầu để nhận định kết quả, tỷ số trận Talaea El Gaish-Al Ahly sẽ CHÍNH XÁC hơn.
- 03/12/22Al Ahly2 - 1Talaea El Gaish0 - 1L
- 28/08/22Talaea El Gaish1 - 0Al Ahly0 - 0W
- Sân trung lập
- 28/04/22Al Ahly0 - 0Talaea El Gaish0 - 0D
- 18/08/21Talaea El Gaish0 - 0Al Ahly0 - 0D
- 01/03/21Al Ahly2 - 1Talaea El Gaish1 - 1L
- 06/12/201Talaea El Gaish1 - 1Al Ahly0 - 0D
- 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-3]
- 01/11/20Talaea El Gaish0 - 3Al Ahly0 - 3L
- 11/02/20Al Ahly3 - 0Talaea El Gaish1 - 0L
- 01/05/191Talaea El Gaish1 - 2Al Ahly0 - 1L
- Sân trung lập
- 10/12/18Al Ahly2 - 0Talaea El Gaish2 - 0L
- Sân trung lập
Thống kê thành tích đối đầu Talaea El Gaish vs Al Ahly
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea El Gaish vs Al Ahly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea El Gaish vs Al Ahly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea El Gaish vs Al Ahly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea El Gaish (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Talaea El Gaish (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Sân trung lập | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea El Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea El Gaish thua
BXH VĐQG Ai Cập 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea El Gaish và Al Ahly trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly | 22 | 17 | 5 | 0 | 42 | 7 | 35 | 56 | WWWWW |
2 | Pyramids | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 17 | 24 | 55 | WWWWW |
3 | Coca Cola Cairo | 28 | 14 | 12 | 2 | 31 | 16 | 15 | 54 | WDDLD |
4 | Zamalek | 28 | 13 | 8 | 7 | 40 | 27 | 13 | 47 | DWLWD |
5 | Arab Contractors | 29 | 9 | 14 | 6 | 31 | 25 | 6 | 41 | DWDDD |
6 | Ittihad Alexandria | 27 | 12 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 40 | LLDWL |
7 | Pharco | 29 | 9 | 13 | 7 | 28 | 26 | 2 | 40 | WDDWL |
8 | Al Masry | 29 | 9 | 13 | 7 | 28 | 31 | -3 | 40 | WDLDL |
9 | Enppi | 29 | 10 | 6 | 13 | 29 | 36 | -7 | 36 | LWDWL |
10 | Smouha | 29 | 8 | 11 | 10 | 29 | 33 | -4 | 35 | LDWLL |
11 | El Ismaily | 28 | 7 | 11 | 10 | 27 | 32 | -5 | 32 | WLWLW |
12 | Ceramica Cleopatra | 28 | 6 | 13 | 9 | 27 | 27 | 0 | 31 | LDLDD |
13 | Aswan | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 37 | -10 | 31 | LLWLL |
14 | National Bank of Egypt | 29 | 7 | 10 | 12 | 31 | 36 | -5 | 31 | WWDDW |
15 | Ghazl El Mahallah | 29 | 8 | 7 | 14 | 24 | 41 | -17 | 31 | LDLLL |
16 | El Dakhleya | 29 | 5 | 13 | 11 | 25 | 36 | -11 | 28 | DDDWL |
17 | Talaea El Gaish | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 37 | -10 | 26 | DDWWD |
18 | Haras El Hedoud | 28 | 3 | 7 | 18 | 14 | 37 | -23 | 16 | LLLLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ai Cập mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 03:33 25/05.