Bảng xếp hạng VL World Cup Châu Âu nữ 2021/2022, BXH VL WC khu vực Châu Âu nữ
Bảng xếp hạng VL World Cup Châu Âu nữ 2021-2022: cập nhật BXH VL World Cup Châu Âu nữ mùa 2021-2022 vòng Bảng mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Châu Âu mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VL World Cup Châu Âu nữ vòng Bảng mùa 2021-2022 có xếp hạng (XH), thứ hạng và điểm số của vòng bảng, vòng tứ kết, bán kết và trận chung kết VL World Cup Châu Âu nữ. Danh sách các đội bóng (CLB) vượt qua vòng loại (VL) và play-offs để tham dự vòng chung kết (VCK) của giải đấu.
Xem BXH VL WC khu vực Châu Âu nữ mùa giải 2021-2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải VL World Cup Châu Âu nữ kết thúc. Bảng xếp hạng VL WC khu vực Châu Âu nữ mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH VL World Cup Châu Âu nữ có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VL World Cup Châu Âu nữ thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Lưu ý: BXH VL WC khu vực Châu Âu nữ hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VL World Cup Châu Âu nữ mùa giải 2021-2022: Vòng Bảng
Bảng A
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Thụy Điển | 7 | 19 | 6 | 1 | 0 | 27 | 2 | 25 | DWWWW WW |
2 | Nữ Ailen | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 24 | 4 | 20 | WDWDW L |
3 | Nữ Phần Lan | 6 | 10 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | WDLLW W |
4 | Nữ Slovakia | 6 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | DLDWL L |
5 | Nữ Georgia | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 50 | -50 | LLLLL LL |
Bảng B
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Tây Ban Nha | 6 | 18 | 6 | 0 | 0 | 45 | 0 | 45 | WWWWW W |
2 | Nữ Scotland | 7 | 13 | 4 | 1 | 2 | 16 | 13 | 3 | WLLDW WW |
3 | Nữ Hungary | 7 | 9 | 3 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | LWWWL LL |
4 | Nữ Ukraina | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | 9 | 15 | -6 | WLLDL W |
5 | Nữ Quần đảo Faroe | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 47 | -45 | LLLLL L |
Bảng C
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Hà Lan | 7 | 17 | 5 | 2 | 0 | 30 | 3 | 27 | WWDWW WD |
2 | Nữ Iceland | 6 | 15 | 5 | 0 | 1 | 19 | 2 | 17 | WWWWW L |
3 | Nữ Belarus | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | LWLDL W |
4 | Nữ Séc | 6 | 5 | 1 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | LLDLW D |
5 | Nữ Đảo Sip | 7 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 42 | -40 | LLDLL LL |
Bảng D
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Anh | 8 | 24 | 8 | 0 | 0 | 68 | 0 | 68 | WWWWW WWW |
2 | Nữ Áo | 8 | 19 | 6 | 1 | 1 | 40 | 5 | 35 | WWWLD WWW |
3 | Nữ Bắc Ailen | 8 | 13 | 4 | 1 | 3 | 31 | 14 | 17 | LLWWD LWW |
4 | Nữ Luxembourg | 8 | 9 | 3 | 0 | 5 | 8 | 33 | -25 | LWWLW LLL |
5 | Nữ Bắc Macedonia | 8 | 3 | 1 | 0 | 7 | 7 | 50 | -43 | LLLLL WLL |
6 | Nữ Latvia | 8 | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 57 | -52 | WLLLL LLL |
Bảng E
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Đan Mạch | 8 | 24 | 8 | 0 | 0 | 38 | 2 | 36 | WWWWW WWW |
2 | Nữ Nga | 6 | 15 | 5 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | LWWWW W |
3 | Nữ Bosnia-Herzegovina | 8 | 10 | 3 | 1 | 4 | 8 | 20 | -12 | WWWLL LDL |
4 | Nữ Montenegro | 7 | 9 | 3 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | LLWLW LW |
5 | Nữ Malta | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | 4 | 18 | -14 | LLLWL DL |
6 | Nữ Azerbaijan | 8 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 21 | -19 | LLWLL LLL |
Bảng F
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Na Uy | 8 | 22 | 7 | 1 | 0 | 41 | 2 | 39 | WWWWW DWW |
2 | Nữ Bỉ | 8 | 19 | 6 | 1 | 1 | 49 | 6 | 43 | WWWWL WWD |
3 | Nữ Ba Lan | 8 | 14 | 4 | 2 | 2 | 19 | 8 | 11 | LWLWW DWD |
4 | Nữ Albania | 8 | 10 | 3 | 1 | 4 | 13 | 23 | -10 | WLWLL WLD |
5 | Nữ Kosovo | 8 | 4 | 1 | 1 | 6 | 6 | 27 | -21 | LLLLW LLD |
6 | Nữ Armenia | 8 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 62 | -62 | LLLLL LLL |
Bảng G
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Italia | 8 | 21 | 7 | 0 | 1 | 30 | 2 | 28 | WWWLW WWW |
2 | Nữ Thụy Sỹ | 8 | 19 | 6 | 1 | 1 | 27 | 4 | 23 | LDWWW WWW |
3 | Nữ Romania | 8 | 16 | 5 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | WWDLW LWW |
4 | Nữ Croatia | 8 | 7 | 2 | 1 | 5 | 5 | 16 | -11 | LWWDL LLL |
5 | Nữ Lítva | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 6 | 27 | -21 | DWLLD LLL |
6 | Nữ Moldova | 8 | 1 | 0 | 1 | 7 | 1 | 26 | -25 | DLLLL LLL |
Bảng H
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Đức | 8 | 21 | 7 | 0 | 1 | 36 | 5 | 31 | LWWWW WWW |
2 | Nữ Serbia | 8 | 18 | 6 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | WWWWW WLL |
3 | Nữ Bồ Đào Nha | 8 | 16 | 5 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | WLLWW WWD |
4 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 10 | 3 | 1 | 4 | 9 | 19 | -10 | LWLWL LWD |
5 | Nữ Israel | 8 | 6 | 2 | 0 | 6 | 5 | 23 | -18 | WWLLL LLL |
6 | Nữ Bulgaria | 8 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 27 | -26 | LLLLL LLL |
Bảng I
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nữ Pháp | 8 | 24 | 8 | 0 | 0 | 40 | 3 | 37 | WWWWW WWW |
2 | Nữ Xứ Wales | 8 | 16 | 5 | 1 | 2 | 21 | 5 | 16 | WLLWW DWW |
3 | Nữ Slovenia | 8 | 14 | 4 | 2 | 2 | 19 | 6 | 13 | LWDWW DLW |
4 | Nữ Hy Lạp | 8 | 13 | 4 | 1 | 3 | 11 | 22 | -11 | WWDLL WWL |
5 | Nữ Estonia | 8 | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 34 | -29 | WLLLL LLL |
6 | Nữ Kazakhstan | 8 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 30 | -26 | LLLLL LLL |
Giải bóng đá VL World Cup Châu Âu nữ
Tên giải đấu | VL World Cup Châu Âu nữ |
Tên khác | VL WC khu vực Châu Âu nữ |
Tên Tiếng Anh | Woman's World Cup (Preliminaries) Europe |
Vòng đấu hiện tại | Bảng |
Mùa giải hiện tại | 2021-2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 10 Tháng chín 2021 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ sáu, 30 Tháng mười hai 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên đoàn bóng đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |