Bảng xếp hạng VĐQG Nigeria 2021/2022, BXH Nigeria
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Top ghi bàn
- Top kiến tạo
- Top thẻ phạt
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng VĐQG Nigeria 2021-2022: cập nhật BXH VĐQG Nigeria mùa 2021-2022 vòng 35 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Nigeria mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nigeria vòng 35 mùa 2021-2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH VĐQG Nigeria có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Nigeria mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Nigeria thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Nigeria được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Nigeria (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Nigeria. BXH BĐ Nigeria đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Xếp hạng điểm số giải VĐQG Nigeria được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Nigeria chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Nigeria sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Nigeria bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH VĐQG Nigeria hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2021-2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Rivers United | 35 | 71 | 21 | 8 | 6 | 54 | 21 | 33 | LDWLW |
2 | Plateau United | 35 | 61 | 19 | 4 | 12 | 47 | 26 | 21 | LDLWL |
3 | Remo Stars | 35 | 53 | 15 | 8 | 12 | 38 | 26 | 12 | LWLWD |
4 | Enugu Rangers International | 35 | 52 | 14 | 10 | 11 | 37 | 27 | 10 | LDLLW |
5 | Enyimba International | 35 | 52 | 15 | 7 | 13 | 39 | 32 | 7 | DLWLW |
6 | Kwara United | 35 | 52 | 15 | 7 | 13 | 37 | 44 | -7 | LWLWL |
7 | Sunshine Stars | 35 | 51 | 14 | 9 | 12 | 30 | 25 | 5 | WLWWL |
8 | Akwa United | 35 | 51 | 13 | 12 | 10 | 33 | 30 | 3 | WLWLD |
9 | Gombe United | 35 | 49 | 13 | 10 | 12 | 36 | 35 | 1 | WDDLW |
10 | Nasarawa United | 35 | 47 | 13 | 8 | 14 | 40 | 45 | -5 | WLWLW |
11 | Kano Pillars | 35 | 46 | 13 | 7 | 15 | 30 | 34 | -4 | WDLDL |
12 | Wikki Tourists | 35 | 46 | 13 | 7 | 15 | 28 | 32 | -4 | LDDWL |
13 | Lobi Stars | 35 | 46 | 13 | 7 | 15 | 32 | 41 | -9 | WWLWD |
14 | Niger Tornadoes | 35 | 45 | 13 | 6 | 16 | 28 | 33 | -5 | WLWLW |
15 | Katsina United | 35 | 45 | 14 | 3 | 18 | 32 | 38 | -6 | WLWLW |
16 | Shooting Stars SC | 35 | 44 | 11 | 11 | 13 | 35 | 39 | -4 | DDWLD |
17 | Abia Warriors | 35 | 43 | 11 | 10 | 14 | 42 | 40 | 2 | DWLLW |
18 | Dakkada | 35 | 41 | 12 | 5 | 18 | 36 | 49 | -13 | LDWDW |
19 | Heartland | 35 | 41 | 11 | 8 | 16 | 29 | 46 | -17 | DWLWL |
20 | MFM | 35 | 36 | 9 | 9 | 17 | 25 | 45 | -20 | LWLDD |
Bảng xếp hạng VĐQG Nigeria mùa 2021-2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Rivers United | 17 | 49 | 16 | 1 | 0 | 39 | 5 | 34 | WWWWW |
2 | Plateau United | 17 | 49 | 16 | 1 | 0 | 36 | 5 | 31 | DWWWW |
3 | Sunshine Stars | 18 | 45 | 14 | 3 | 1 | 27 | 7 | 20 | WWWWD |
4 | Kwara United | 17 | 45 | 14 | 3 | 0 | 26 | 7 | 19 | WWWWW |
5 | Katsina United | 18 | 44 | 14 | 2 | 2 | 27 | 11 | 16 | WWWWW |
6 | Nasarawa United | 18 | 44 | 13 | 5 | 0 | 26 | 10 | 16 | WWWWW |
7 | Enyimba International | 18 | 43 | 13 | 4 | 1 | 32 | 11 | 21 | DWWWW |
8 | Gombe United | 18 | 42 | 12 | 6 | 0 | 28 | 10 | 18 | WDWWW |
9 | Niger Tornadoes | 18 | 42 | 13 | 3 | 2 | 23 | 8 | 15 | WLWWW |
10 | Remo Stars | 17 | 41 | 13 | 2 | 2 | 27 | 7 | 20 | WWLWW |
11 | Lobi Stars | 18 | 40 | 12 | 4 | 2 | 24 | 13 | 11 | WWWDW |
12 | Akwa United | 18 | 39 | 11 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | WWDWD |
13 | Shooting Stars SC | 18 | 38 | 10 | 8 | 0 | 26 | 10 | 16 | DWDDW |
14 | Dakkada | 17 | 38 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | WWWLW |
15 | Wikki Tourists | 17 | 38 | 11 | 5 | 1 | 20 | 6 | 14 | DWWWD |
16 | Kano Pillars | 18 | 38 | 11 | 5 | 2 | 21 | 8 | 13 | WDDWW |
17 | Enugu Rangers International | 17 | 37 | 11 | 4 | 2 | 25 | 8 | 17 | DWWWW |
18 | Abia Warriors | 17 | 37 | 10 | 7 | 0 | 27 | 12 | 15 | WWWWW |
19 | Heartland | 17 | 37 | 11 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | WWWWW |
20 | MFM | 17 | 30 | 9 | 3 | 5 | 17 | 14 | 3 | WDWWD |
Bảng xếp hạng VĐQG Nigeria mùa 2021-2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Rivers United | 18 | 22 | 5 | 7 | 6 | 15 | 16 | -1 | LDLWL |
2 | Enugu Rangers International | 18 | 15 | 3 | 6 | 9 | 12 | 19 | -7 | LLLLL |
3 | Remo Stars | 18 | 12 | 2 | 6 | 10 | 11 | 19 | -8 | LLDLL |
4 | Plateau United | 18 | 12 | 3 | 3 | 12 | 11 | 21 | -10 | LLLLL |
5 | Akwa United | 17 | 12 | 2 | 6 | 9 | 6 | 19 | -13 | LLLDL |
6 | Enyimba International | 17 | 9 | 2 | 3 | 12 | 7 | 21 | -14 | LLLDL |
7 | Kano Pillars | 17 | 8 | 2 | 2 | 13 | 9 | 26 | -17 | LLWLL |
8 | Wikki Tourists | 18 | 8 | 2 | 2 | 14 | 8 | 26 | -18 | LDLLL |
9 | Gombe United | 17 | 7 | 1 | 4 | 12 | 8 | 25 | -17 | DLLLL |
10 | Kwara United | 18 | 7 | 1 | 4 | 13 | 11 | 37 | -26 | LLLLL |
11 | Abia Warriors | 18 | 6 | 1 | 3 | 14 | 15 | 28 | -13 | DLLLL |
12 | Sunshine Stars | 17 | 6 | 0 | 6 | 11 | 3 | 18 | -15 | LLDLL |
13 | Shooting Stars SC | 17 | 6 | 1 | 3 | 13 | 9 | 29 | -20 | DLLLD |
14 | Lobi Stars | 17 | 6 | 1 | 3 | 13 | 8 | 28 | -20 | WLDLL |
15 | MFM | 18 | 6 | 0 | 6 | 12 | 8 | 31 | -23 | LLDDL |
16 | Heartland | 18 | 4 | 0 | 4 | 14 | 10 | 36 | -26 | DLLLL |
17 | Niger Tornadoes | 17 | 3 | 0 | 3 | 14 | 5 | 25 | -20 | LLLLL |
18 | Nasarawa United | 17 | 3 | 0 | 3 | 14 | 14 | 35 | -21 | LLLLL |
19 | Dakkada | 18 | 3 | 0 | 3 | 15 | 10 | 37 | -27 | LDDLL |
20 | Katsina United | 17 | 1 | 0 | 1 | 16 | 5 | 27 | -22 | LLLLL |
Top ghi bàn VĐQG Nigeria mùa giải 2021-2022
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | C. Akuneto | Rivers United | 16 | 2 | 6 |
2 | V. Mbaoma | Enyimba | 16 | 0 | 10 |
3 | Y. Abdulazeez | Gombe United | 15 | 1 | 12 |
4 | I. Rafiu | Rivers United | 14 | 5 | 7 |
5 | O. Valentine | Abia Warriors | 12 | 0 | 7 |
6 | T. Udeh | Nasarawa United | 11 | 6 | 8 |
7 | O. Martins | Enugu Rangers | 10 | 1 | 5 |
8 | G. Obaje | Abia Warriors | 10 | 2 | 6 |
9 | A. Okpe | Remo Stars | 10 | 1 | 4 |
10 | L. Ugochukwu | Sunshine Stars | 10 | 1 | 5 |
11 | A. Jesse Jidima | Plateau United | 9 | 0 | 6 |
12 | S. Kadiri | Kwara United | 8 | 1 | 7 |
13 | Z. Rabiu | Plateau United | 8 | 1 | 5 |
14 | N. Chukwudi | Heartland | 7 | 2 | 6 |
15 | A. Danbani | Kwara United | 7 | 0 | 4 |
Giải bóng đá VĐQG Nigeria
Tên giải đấu | VĐQG Nigeria |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 35 |
Mùa giải hiện tại | 2021-2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ tư, 1 Tháng mười hai 2021 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ hai, 15 Tháng tám 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |