Bảng xếp hạng VĐQG Marốc 2021/2022, BXH Marốc mới nhất
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Top ghi bàn
- Top kiến tạo
- Top thẻ phạt
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc 2021-2022: cập nhật BXH VĐQG Marốc mùa 2021-2022 vòng 30 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Marốc mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc vòng 30 mùa 2021-2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH VĐQG Marốc có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Marốc mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Marốc thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Marốc được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Marốc (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Marốc. BXH BĐ Marốc đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Xếp hạng điểm số giải VĐQG Marốc được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Marốc chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Marốc sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Marốc bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH VĐQG Marốc hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Marốc mùa giải 2021-2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Wydad Casablanca | 30 | 63 | 19 | 6 | 5 | 46 | 24 | 22 | LDWWW |
2 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 60 | 17 | 9 | 4 | 41 | 21 | 20 | DWWLD |
3 | Forces Armee Royales Rabat | 30 | 48 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | WLWDD |
4 | Maghreb Fez | 30 | 45 | 9 | 18 | 3 | 28 | 17 | 11 | DDWDW |
5 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 30 | 43 | 11 | 10 | 9 | 34 | 30 | 4 | WLDWW |
6 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 41 | 10 | 11 | 9 | 39 | 33 | 6 | WWLLL |
7 | Olympique de Safi | 30 | 39 | 9 | 12 | 9 | 29 | 27 | 2 | DWWWD |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 38 | 9 | 11 | 10 | 32 | 40 | -8 | WWLLD |
9 | Club Salmi | 30 | 36 | 9 | 9 | 12 | 37 | 38 | -1 | DLDWL |
10 | Olympique Khouribga | 30 | 36 | 8 | 12 | 10 | 32 | 37 | -5 | LLLWD |
11 | Hassania Agadir | 30 | 34 | 9 | 7 | 14 | 26 | 30 | -4 | DWLLL |
12 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 34 | 8 | 10 | 12 | 27 | 32 | -5 | LLLLD |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 33 | 7 | 12 | 11 | 35 | 38 | -3 | WDDDD |
14 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 33 | 8 | 9 | 13 | 31 | 41 | -10 | DDLDL |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 29 | 7 | 8 | 15 | 19 | 39 | -20 | LWWDW |
16 | CAYB Youssoufia Berrechid | 30 | 26 | 5 | 11 | 14 | 25 | 43 | -18 | LLDDD |
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mùa 2021-2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Wydad Casablanca | 15 | 37 | 12 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | LWWWW |
2 | Raja Casablanca Atlhletic | 15 | 31 | 9 | 4 | 2 | 23 | 11 | 12 | WLWWW |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 15 | 28 | 8 | 4 | 3 | 27 | 17 | 10 | WLWWL |
4 | Maghreb Fez | 15 | 27 | 6 | 9 | 0 | 17 | 6 | 11 | DWDDD |
5 | Forces Armee Royales Rabat | 15 | 26 | 7 | 5 | 3 | 20 | 16 | 4 | WDWWW |
6 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 15 | 25 | 6 | 7 | 2 | 15 | 12 | 3 | WLDDD |
7 | SCCM Chabab Mohamedia | 15 | 24 | 7 | 3 | 5 | 19 | 15 | 4 | LLDLL |
8 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 15 | 23 | 6 | 5 | 4 | 17 | 14 | 3 | LDWWL |
9 | Club Salmi | 15 | 22 | 6 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | LWDDW |
10 | Olympique de Safi | 15 | 22 | 5 | 7 | 3 | 13 | 10 | 3 | DWDWL |
11 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 22 | 5 | 7 | 3 | 16 | 14 | 2 | DDDDW |
12 | Olympique Khouribga | 15 | 21 | 4 | 9 | 2 | 16 | 17 | -1 | LWDDW |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 15 | 18 | 4 | 6 | 5 | 22 | 25 | -3 | DDDWL |
14 | CAYB Youssoufia Berrechid | 15 | 17 | 4 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | LDDLL |
15 | RCOZ Oued Zem | 15 | 17 | 5 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | LWWWL |
16 | Hassania Agadir | 15 | 16 | 4 | 4 | 7 | 14 | 16 | -2 | DLLDL |
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mùa 2021-2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 15 | 29 | 8 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | DWDLW |
2 | Wydad Casablanca | 15 | 26 | 7 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | DWLDW |
3 | Forces Armee Royales Rabat | 15 | 22 | 6 | 4 | 5 | 18 | 13 | 5 | LWDWL |
4 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 15 | 20 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | WWDDL |
5 | Maghreb Fez | 15 | 18 | 3 | 9 | 3 | 11 | 11 | 0 | DDWWD |
6 | Hassania Agadir | 15 | 18 | 5 | 3 | 7 | 12 | 14 | -2 | WLLWD |
7 | Olympique de Safi | 15 | 17 | 4 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | WWDDW |
8 | MCO Mouloudia Oujda | 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 13 | 0 | WDDDL |
9 | Olympique Khouribga | 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | LLDLW |
10 | Club Salmi | 15 | 14 | 3 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | DDLLL |
11 | Renaissance Sportive de Berkane | 15 | 13 | 2 | 7 | 6 | 12 | 16 | -4 | WLLLD |
12 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 15 | 13 | 3 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | WLLLL |
13 | RCOZ Oued Zem | 15 | 12 | 2 | 6 | 7 | 11 | 21 | -10 | WDDLD |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 11 | 3 | 2 | 10 | 15 | 27 | -12 | DLLDW |
15 | SCCM Chabab Mohamedia | 15 | 10 | 1 | 7 | 7 | 8 | 17 | -9 | LLDWL |
16 | CAYB Youssoufia Berrechid | 15 | 9 | 1 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | LDDLL |
Top ghi bàn VĐQG Marốc mùa giải 2021-2022
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | G. Mbenza | Wydad Casablanca | 16 | 1 | 8 |
2 | A. Méyé | Ittihad Tanger | 12 | 2 | 6 |
3 | L. Diakité | Mouloudia Oujda | 10 | 1 | 8 |
4 | C. Muzungu | RSB Berkane | 10 | 2 | 6 |
5 | I. Khafi | FAR Rabat | 9 | 0 | 6 |
6 | Y. Mehri | Hassania Agadir | 9 | 3 | 5 |
7 | M. Moutouali | Raja Casablanca | 9 | 6 | 5 |
8 | S. Benjdida | Raja Casablanca | 8 | 0 | 5 |
9 | R. Hajhouj | FUS Rabat | 8 | 0 | 6 |
10 | H. Khaba | Olympic Safi | 8 | 2 | 6 |
11 | O. Lamlaoui | Chabab Mohammédia | 8 | 1 | 6 |
12 | K. Seakanyeng | Khouribga | 8 | 0 | 5 |
13 | H. Ahadad | Raja Casablanca | 7 | 1 | 5 |
14 | R. Karoui | JS Soualem | 7 | 0 | 3 |
15 | T. Orebonye | Khouribga | 7 | 0 | 2 |
Giải bóng đá VĐQG Marốc
Tên giải đấu | VĐQG Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Mùa giải hiện tại | 2021-2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ tư, 1 Tháng chín 2021 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ năm, 1 Tháng chín 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |