Bảng xếp hạng VĐQG Jamaica 2022, BXH Jamaica mới nhất
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Top ghi bàn
- Top kiến tạo
- Top thẻ phạt
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng VĐQG Jamaica 2022: cập nhật BXH VĐQG Jamaica mùa 2022 vòng Chung kết mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Jamaica mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Jamaica vòng Chung kết mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH Jamaica Premier League mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải VĐQG Jamaica kết thúc. Bảng xếp hạng Jamaica Premier League mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH VĐQG Jamaica có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Jamaica mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Jamaica thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Jamaica được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Jamaica (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Jamaica. BXH BĐ Jamaica đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Giải bóng đá VĐQG Jamaica còn có tên Tiếng Anh là Jamaica Premier League và là giải đấu hàng đầu trong hệ thống giải đấu bóng đá Jamaica. Bảng xếp hạng Jamaica Premier League: Xếp hạng điểm số giải VĐQG Jamaica được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Jamaica chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Jamaica sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Jamaica bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH Jamaica Premier League hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Jamaica 2022: Các vòng đấu loại trực tiếp quan trọng
- 04/07 06:00DunbeholdenHarbour View0 - 1Vòng Chung kết
- 90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-6],
- 04/07 03:00WaterhouseCavalier0 - 0Vòng Hạng 3
- 30/06 07:30DunbeholdenCavalier1 - 1Vòng Bán kết
- 90 phút [2-3], 2 lượt [3-3], 120 phút [3-4], Penalty [4-2]
- 30/06 05:00WaterhouseHarbour View1 - 0Vòng Bán kết
- 27/06 05:15Harbour ViewWaterhouse0 - 0Vòng Bán kết
- 27/06 03:00CavalierDunbeholden10 - 1Vòng Bán kết
- 24/06 08:00Arnett GardensHarbour View10 - 1Vòng Tứ kết
- 90 phút [1-1], 2 lượt [2-2], 120 phút [1-1], Penalty [7-8]
- 24/06 05:00CavalierMount Pleasant1 - 1Vòng Tứ kết
- 90 phút [1-1], 2 lượt [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-3]
- 21/06 07:30Mount PleasantCavalier0 - 0Vòng Tứ kết
- 21/06 05:00Harbour ViewArnett Gardens1 - 0Vòng Tứ kết
BXH VĐQG Jamaica mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Waterhouse | 22 | 49 | 15 | 4 | 3 | 41 | 18 | 23 | DLLWW |
2 | Dunbeholden | 22 | 44 | 13 | 5 | 4 | 31 | 22 | 9 | LWDDL |
3 | Arnett Gardens | 22 | 42 | 12 | 6 | 4 | 39 | 25 | 14 | DDWWL |
4 | Mount Pleasant | 22 | 41 | 12 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | DDWLD |
5 | Cavalier | 22 | 35 | 10 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | WLDDL |
6 | Harbour View | 22 | 28 | 7 | 7 | 8 | 26 | 23 | 3 | DWDDD |
7 | Humble Lions | 22 | 28 | 6 | 10 | 6 | 23 | 22 | 1 | WWDWD |
8 | Tivoli Gardens | 22 | 28 | 7 | 7 | 8 | 29 | 30 | -1 | WLLLW |
9 | Vere United | 22 | 20 | 5 | 5 | 12 | 12 | 21 | -9 | DLWLD |
10 | Portmore United | 22 | 20 | 5 | 5 | 12 | 15 | 29 | -14 | LWLLD |
11 | Molynes United | 22 | 15 | 4 | 3 | 15 | 23 | 44 | -21 | LLLDL |
12 | Montego Bay Utd | 22 | 12 | 2 | 6 | 14 | 15 | 41 | -26 | DLDDW |
Bảng xếp hạng VĐQG Jamaica mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Arnett Gardens | 11 | 25 | 8 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | DWLWW |
2 | Waterhouse | 11 | 25 | 8 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | DWWWW |
3 | Mount Pleasant | 11 | 20 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | DLDWL |
4 | Dunbeholden | 11 | 20 | 5 | 5 | 1 | 15 | 9 | 6 | LDDWD |
5 | Harbour View | 11 | 16 | 4 | 4 | 3 | 16 | 11 | 5 | WDWDL |
6 | Humble Lions | 11 | 16 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | WWWDL |
7 | Vere United | 11 | 15 | 4 | 3 | 4 | 8 | 8 | 0 | WDWLD |
8 | Tivoli Gardens | 11 | 14 | 4 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | LLWWD |
9 | Cavalier | 11 | 14 | 4 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | LDLWD |
10 | Montego Bay Utd | 11 | 9 | 1 | 6 | 4 | 11 | 16 | -5 | DDDDL |
11 | Portmore United | 11 | 6 | 1 | 3 | 7 | 8 | 19 | -11 | LLLDD |
12 | Molynes United | 11 | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 21 | -13 | LLDLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Jamaica mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Waterhouse | 11 | 24 | 7 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | LLDWW |
2 | Dunbeholden | 11 | 24 | 8 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | WLLWW |
3 | Cavalier | 11 | 21 | 6 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | WDDWD |
4 | Mount Pleasant | 11 | 21 | 6 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | DWWWW |
5 | Arnett Gardens | 11 | 17 | 4 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | DWDDL |
6 | Tivoli Gardens | 11 | 14 | 3 | 5 | 3 | 13 | 16 | -3 | WLDWD |
7 | Portmore United | 11 | 14 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | WLDLL |
8 | Humble Lions | 11 | 12 | 2 | 6 | 3 | 11 | 12 | -1 | WDDLW |
9 | Harbour View | 11 | 12 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | DDDLL |
10 | Molynes United | 11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 23 | -8 | LLLDW |
11 | Vere United | 11 | 5 | 1 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | DLLDL |
12 | Montego Bay Utd | 11 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 25 | -21 | LWLLL |
Top ghi bàn VĐQG Jamaica mùa giải 2022
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | A. Bygrave | Dunbeholden | 11 | 2 | 8 |
2 | N. Nelson | Molynes United | 10 | 2 | 6 |
3 | C. Benbow | Waterhouse | 9 | 2 | 3 |
4 | D. Green | Mount Pleasant Academy | 9 | 2 | 5 |
5 | R. Cephas | Arnett Gardens | 7 | 1 | 6 |
6 | P. McGregor | Dunbeholden | 7 | 0 | 4 |
7 | D. Thomas | Waterhouse | 7 | 0 | 4 |
8 | T. Reid | Harbour View | 6 | 2 | 3 |
9 | M. Allen | Arnett Gardens | 5 | 0 | 3 |
10 | K. Arbourine | Arnett Gardens | 5 | 0 | 2 |
11 | S. Barnett | Tivoli Gardens | 5 | 0 | 2 |
12 | C. Murray | Harbour View | 5 | 0 | 2 |
13 | O. Staple | Harbour View | 5 | 0 | 2 |
14 | R. Wellington | Tivoli Gardens | 5 | 3 | 3 |
15 | W. Brown | Tivoli Gardens | 4 | 0 | 3 |
Giải bóng đá VĐQG Jamaica
Tên giải đấu | VĐQG Jamaica |
Tên khác | Jamaica Premier League |
Tên Tiếng Anh | Jamaica Premier League |
Vòng đấu hiện tại | Chung kết |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ bảy, 1 Tháng một 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ bảy, 30 Tháng bảy 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng đá Bắc-Trung Mỹ và Caribe (CONCACAF) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |