Bảng xếp hạng VĐQG Iceland 2022, BXH Iceland mới nhất
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland 2022: cập nhật BXH VĐQG Iceland mùa 2022 vòng 11 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Iceland mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iceland vòng 11 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH Iceland mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải VĐQG Iceland kết thúc. Bảng xếp hạng Iceland mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH VĐQG Iceland có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Iceland mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Iceland thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Iceland được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Iceland (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Iceland. BXH BĐ Iceland đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Bảng xếp hạng Iceland: Xếp hạng điểm số giải VĐQG Iceland được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Iceland chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Iceland sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Iceland bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH Iceland hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH VĐQG Iceland mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Breidablik | 12 | 31 | 10 | 1 | 1 | 35 | 12 | 23 | DWWLW |
2 | Vikingur Reykjavik | 11 | 22 | 7 | 1 | 3 | 25 | 16 | 9 | WWWWL |
3 | Stjarnan Gardabaer | 11 | 20 | 5 | 5 | 1 | 21 | 14 | 7 | DDDWW |
4 | Valur | 11 | 20 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | DWWLL |
5 | KA Akureyri | 11 | 18 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | DLDLL |
6 | KR Reykjavik | 12 | 16 | 4 | 4 | 4 | 16 | 19 | -3 | LLDDW |
7 | Keflavik | 11 | 14 | 4 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | WDWWL |
8 | Hafnarfjordur FH | 11 | 10 | 2 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | DDDLL |
9 | Fram Reykjavik | 11 | 10 | 2 | 4 | 5 | 20 | 29 | -9 | LDDWL |
10 | IA Akranes | 11 | 8 | 1 | 5 | 5 | 11 | 22 | -11 | LDDLD |
11 | Leiknir Reykjavik | 11 | 7 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | WLDLD |
12 | IBV Vestmannaeyjar | 11 | 5 | 0 | 5 | 6 | 9 | 20 | -11 | DDLLD |
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Breidablik | 6 | 18 | 6 | 0 | 0 | 22 | 7 | 15 | WWWWW |
2 | Valur | 6 | 15 | 5 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | WWLWW |
3 | Vikingur Reykjavik | 6 | 12 | 4 | 0 | 2 | 16 | 12 | 4 | WLWLW |
4 | Keflavik | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | WDWWD |
5 | KA Akureyri | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | DDLWW |
6 | Hafnarfjordur FH | 6 | 9 | 2 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | DDLWD |
7 | Stjarnan Gardabaer | 5 | 9 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | DWWDD |
8 | KR Reykjavik | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | LDDWD |
9 | Fram Reykjavik | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | DWDL |
10 | Leiknir Reykjavik | 5 | 4 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | WLLDL |
11 | IA Akranes | 5 | 4 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | DLLLW |
12 | IBV Vestmannaeyjar | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | DLDLD |
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Breidablik | 6 | 13 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | DLWWW |
2 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | DDWLW |
3 | Vikingur Reykjavik | 5 | 10 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | WWWDL |
4 | KR Reykjavik | 6 | 10 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | LDWWL |
5 | KA Akureyri | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | LLWDW |
6 | Valur | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | DLLDW |
7 | Fram Reykjavik | 7 | 5 | 1 | 2 | 4 | 12 | 19 | -7 | LDLWL |
8 | IA Akranes | 6 | 4 | 0 | 4 | 2 | 6 | 11 | -5 | LDDLD |
9 | Leiknir Reykjavik | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | LDDLD |
10 | Keflavik | 5 | 3 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | WLLLL |
11 | IBV Vestmannaeyjar | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | DLLDL |
12 | Hafnarfjordur FH | 5 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | DLLLL |
Giải bóng đá VĐQG Iceland
Tên giải đấu | VĐQG Iceland |
Tên khác | Iceland |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Chủ nhật, 10 Tháng tư 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ năm, 15 Tháng mười hai 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |