Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan 2022, BXH Phần Lan
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Top ghi bàn
- Top kiến tạo
- Top thẻ phạt
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan 2022: cập nhật BXH Hạng nhất Phần Lan mùa 2022 vòng 11 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Phần Lan mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Phần Lan vòng 11 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH H1 PL mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải Hạng nhất Phần Lan kết thúc. Bảng xếp hạng H1 PL mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH Hạng nhất Phần Lan có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Phần Lan mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ Hạng nhất Phần Lan thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Phần Lan được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Phần Lan (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Phần Lan. BXH BĐ Phần Lan đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Bảng xếp hạng H1 PL: Xếp hạng điểm số giải Hạng nhất Phần Lan được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Phần Lan chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH Hạng nhất Phần Lan bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH H1 PL hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | TPS Turku | 11 | 24 | 7 | 3 | 1 | 19 | 5 | 14 | WWDWW |
2 | KTP Kotka | 10 | 19 | 5 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | WDWDW |
3 | Ekenas IF Fotboll | 11 | 19 | 5 | 4 | 2 | 20 | 14 | 6 | DWWDD |
4 | Gnistan | 11 | 18 | 5 | 3 | 3 | 23 | 13 | 10 | LDLWW |
5 | SJK Akatemia | 10 | 16 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | DLDDW |
6 | JaPS | 11 | 16 | 4 | 4 | 3 | 13 | 23 | -10 | LDWDW |
7 | MP Mikkeli | 9 | 13 | 3 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | WDDDL |
8 | KPV | 11 | 13 | 3 | 4 | 4 | 10 | 19 | -9 | DLDWD |
9 | Jaro | 10 | 11 | 3 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | WDLLL |
10 | PEPO | 10 | 9 | 2 | 3 | 5 | 10 | 20 | -10 | DWLLD |
11 | PK-35 Vantaa | 11 | 7 | 1 | 4 | 6 | 11 | 24 | -13 | LDDLW |
12 | PIF | 11 | 4 | 1 | 1 | 9 | 11 | 21 | -10 | LLLLL |
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | KTP Kotka | 6 | 14 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | WWWDD |
2 | Ekenas IF Fotboll | 6 | 13 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | WDWWW |
3 | Gnistan | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | LWWWD |
4 | TPS Turku | 5 | 10 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | WWDLW |
5 | JaPS | 6 | 9 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | LDWWD |
6 | SJK Akatemia | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | DDWLW |
7 | KPV | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | DWLLL |
8 | MP Mikkeli | 4 | 6 | 1 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | DDWD |
9 | PK-35 Vantaa | 5 | 6 | 1 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | DDWLD |
10 | Jaro | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | DLLW |
11 | PEPO | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | WLDL |
12 | PIF | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 13 | -8 | LLLLL |
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | TPS Turku | 6 | 14 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | WDWWD |
2 | SJK Akatemia | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | LDWDW |
3 | MP Mikkeli | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | WDLWL |
4 | Jaro | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | WLLLW |
5 | Gnistan | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | DLWLW |
6 | JaPS | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 8 | 17 | -9 | DWWLL |
7 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 6 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | DWDLD |
8 | KPV | 5 | 6 | 1 | 3 | 1 | 4 | 8 | -4 | LDDWD |
9 | KTP Kotka | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | DDLW |
10 | PEPO | 6 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | DLDWL |
11 | PIF | 5 | 4 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | LLLWD |
12 | PK-35 Vantaa | 6 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | LLLLL |
Top ghi bàn Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2022
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | A. Larsson | EIF | 10 | 0 | 8 |
2 | Douglas Caé | Gnistan | 7 | 2 | 0 |
3 | S. Roiha | TPS | 6 | 2 | 2 |
4 | I. Sadik | PEPO | 6 | 2 | 3 |
5 | V. Gasc | SJK Akatemia | 5 | 0 | 1 |
6 | S. Kähkönen | Jaro | 5 | 0 | 3 |
7 | Mika | KTP | 4 | 0 | 2 |
8 | T. Keskinen | MP | 4 | 0 | 1 |
9 | A. Mäkijärvi | KTP | 4 | 0 | 2 |
10 | K. Ofori | SJK Akatemia | 4 | 2 | 1 |
11 | G. Voca | PIF | 4 | 2 | 2 |
12 | K. Beugré | MP | 3 | 0 | 1 |
13 | H. Heiermann | KPV | 3 | 0 | 1 |
14 | R. Huhtala | Gnistan | 3 | 0 | 2 |
15 | V. Laaksonen | KTP | 3 | 0 | 2 |
Giải bóng đá Hạng nhất Phần Lan
Tên giải đấu | Hạng nhất Phần Lan |
Tên khác | H1 PL |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 1 Tháng tư 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |