Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) 2022, BXH Thụy Điển
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) 2022: cập nhật BXH Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) mùa 2022 vòng 14 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Thụy Điển mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) vòng 14 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH H3 TĐ (Hạng ba) mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) kết thúc. Bảng xếp hạng H3 TĐ (Hạng ba) mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Thụy Điển (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Thụy Điển. BXH BĐ Thụy Điển đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Giải bóng đá Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) còn có tên Tiếng Anh là Sweden Div 2 Norrland và là giải đấu hạng 4 trong hệ thống giải đấu bóng đá Thụy Điển. Bảng xếp hạng H3 TĐ (Hạng ba): Xếp hạng điểm số giải Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Thụy Điển chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH H3 TĐ (Hạng ba) hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Bodens BK | 13 | 33 | 11 | 0 | 2 | 33 | 9 | 24 | WWWWW |
2 | IFK Lulea | 14 | 33 | 11 | 0 | 3 | 25 | 9 | 16 | LWWWW |
3 | Friska Viljor | 12 | 29 | 9 | 2 | 1 | 28 | 11 | 17 | WWWWW |
4 | Skelleftea FF | 14 | 27 | 8 | 3 | 3 | 35 | 18 | 17 | WWLDW |
5 | Gottne IF | 13 | 25 | 8 | 1 | 4 | 33 | 19 | 14 | LLWWW |
6 | IFK Ostersund | 14 | 20 | 6 | 2 | 6 | 25 | 15 | 10 | LWLLW |
7 | Kiruna Ff | 13 | 20 | 6 | 2 | 5 | 21 | 22 | -1 | LWLDW |
8 | IF Algarna | 14 | 18 | 6 | 0 | 8 | 19 | 29 | -10 | WLLWL |
9 | Ytterhogdal IK | 14 | 18 | 5 | 3 | 6 | 23 | 34 | -11 | LLWDL |
10 | Storfors AIK | 14 | 17 | 5 | 2 | 7 | 24 | 24 | 0 | WWWLL |
11 | Sund IF | 14 | 12 | 3 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | DLWLL |
12 | Sandviks IK | 14 | 11 | 3 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | DLLLL |
13 | Bergnasets AIK | 14 | 6 | 2 | 0 | 12 | 14 | 41 | -27 | WLLLL |
14 | Umea Akademi | 13 | 5 | 1 | 2 | 10 | 14 | 32 | -18 | LLLDL |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Bodens BK | 7 | 18 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | WWLWW |
2 | IFK Lulea | 7 | 18 | 6 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | LWWWW |
3 | Friska Viljor | 6 | 16 | 5 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | WWWWD |
4 | Skelleftea FF | 7 | 15 | 5 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | WLWWL |
5 | Gottne IF | 6 | 12 | 4 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | LWLWW |
6 | IF Algarna | 7 | 12 | 4 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | WLLWW |
7 | IFK Ostersund | 8 | 11 | 3 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | LWLLD |
8 | Kiruna Ff | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | WDWDL |
9 | Storfors AIK | 7 | 10 | 3 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | WWLLW |
10 | Sandviks IK | 7 | 10 | 3 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | DLWLW |
11 | Ytterhogdal IK | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | WLLWL |
12 | Sund IF | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | LLLLL |
13 | Umea Akademi | 7 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 15 | -10 | LDLDL |
14 | Bergnasets AIK | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 22 | -17 | LLLLL |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Bodens BK | 6 | 15 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | WWWLW |
2 | IFK Lulea | 7 | 15 | 5 | 0 | 2 | 12 | 4 | 8 | WWWLL |
3 | Friska Viljor | 6 | 13 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | WWWWL |
4 | Gottne IF | 7 | 13 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | LWWWD |
5 | Skelleftea FF | 7 | 12 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | WDWWD |
6 | Ytterhogdal IK | 8 | 11 | 3 | 2 | 3 | 12 | 22 | -10 | LLDWD |
7 | IFK Ostersund | 6 | 9 | 3 | 0 | 3 | 13 | 8 | 5 | LWLWL |
8 | Kiruna Ff | 7 | 9 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | LLWLW |
9 | Sund IF | 7 | 8 | 2 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | DWLDW |
10 | Storfors AIK | 7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | WLWDL |
11 | IF Algarna | 7 | 6 | 2 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | LWLLL |
12 | Bergnasets AIK | 7 | 6 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | WLLWL |
13 | Umea Akademi | 6 | 3 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | LLLWL |
14 | Sandviks IK | 7 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | -16 | LLLLL |
Giải bóng đá Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc)
Tên giải đấu | Hạng 3 Thụy Điển (Miền Bắc) |
Tên khác | H3 TĐ (Hạng ba) |
Tên Tiếng Anh | Sweden Div 2 Norrland |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Chủ nhật, 20 Tháng ba 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ sáu, 30 Tháng mười hai 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |