Bảng xếp hạng Hạng 2 Lítva 2022, BXH Lítva mới nhất
- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch thi đấu
- Bảng xếp hạng
- Thống kê
- Danh sách CLB
- BXH bàn thắng
- BXH bàn thua
- Thống kê bàn thắng
- Thống kê bàn thắng / 1 trận
- Thống kê tần xuất tỷ số
Bảng xếp hạng Hạng 2 Lítva 2022: cập nhật BXH Hạng 2 Lítva mùa 2022 vòng 15 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Lítva mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Lítva vòng 15 mùa 2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Xem BXH Lítva 2 mùa giải 2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải Hạng 2 Lítva kết thúc. Bảng xếp hạng Lítva 2 mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH Hạng 2 Lítva có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Lítva mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ Hạng 2 Lítva thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Lítva được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Lítva (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Lítva. BXH BĐ Lítva đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Giải bóng đá Hạng 2 Lítva còn có tên Tiếng Anh là Lithuania 2. Division và là giải đấu hạng 2 trong hệ thống giải đấu bóng đá Lítva. Bảng xếp hạng Lítva 2: Xếp hạng điểm số giải Hạng 2 Lítva được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Lítva chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng Hạng 2 Lítva sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH Hạng 2 Lítva bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH Lítva 2 hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2022
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | DFK Dainava Alytus | 15 | 33 | 10 | 3 | 2 | 29 | 16 | 13 | WWWDD |
2 | Neptunas Klaipeda | 14 | 32 | 10 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | WWWWL |
3 | NFA Kaunas | 15 | 31 | 8 | 7 | 0 | 21 | 9 | 12 | DWWWD |
4 | Nevezis | 14 | 30 | 9 | 3 | 2 | 29 | 10 | 19 | LWWWW |
5 | Kazlu Ruda Silas | 15 | 25 | 7 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | DDLLW |
6 | Siauliai 2 | 15 | 22 | 7 | 1 | 7 | 18 | 27 | -9 | LLLLL |
7 | Ekranas | 14 | 21 | 6 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | WWWWL |
8 | BFA | 13 | 20 | 6 | 2 | 5 | 23 | 15 | 8 | WWLDW |
9 | Babrungas | 14 | 19 | 5 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | LWWLD |
10 | FK Trakai 2 | 14 | 18 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | WLLDW |
11 | FK Zalgiris Vilnius 2 | 14 | 17 | 4 | 5 | 5 | 16 | 20 | -4 | LLWDL |
12 | Atmosfera Mazeikiai | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | WLLDL |
13 | Garliava | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 11 | 29 | -18 | DLLDD |
14 | Banga Gargzdai 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 9 | 32 | -23 | LLLDL |
15 | FK Panevezys 2 | 14 | 8 | 1 | 5 | 8 | 18 | 37 | -19 | LWDLL |
16 | Minija Kretinga | 13 | 7 | 1 | 4 | 8 | 3 | 16 | -13 | LLWLL |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Lítva mùa 2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Nevezis | 8 | 21 | 7 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | WWWWW |
2 | NFA Kaunas | 8 | 18 | 5 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | WWDWW |
3 | Neptunas Klaipeda | 7 | 17 | 5 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 | WWWWW |
4 | DFK Dainava Alytus | 8 | 17 | 5 | 2 | 1 | 18 | 12 | 6 | WWDDW |
5 | Ekranas | 8 | 14 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | WWLDW |
6 | Kazlu Ruda Silas | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | DLWWD |
7 | Babrungas | 7 | 11 | 3 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | WLWDD |
8 | BFA | 7 | 10 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | WLWWL |
9 | FK Trakai 2 | 4 | 8 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | WDDW |
10 | Garliava | 8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | DLDLW |
11 | FK Zalgiris Vilnius 2 | 8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | LLWLW |
12 | Banga Gargzdai 2 | 7 | 8 | 2 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | DLWLW |
13 | Siauliai 2 | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | LWLDL |
14 | Minija Kretinga | 6 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | -4 | LWDLL |
15 | FK Panevezys 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | WLLLL |
16 | Atmosfera Mazeikiai | 7 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 14 | -8 | LLLLD |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Lítva mùa 2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | DFK Dainava Alytus | 7 | 16 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | WWWWL |
2 | Neptunas Klaipeda | 7 | 15 | 5 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | WLLWW |
3 | Siauliai 2 | 9 | 15 | 5 | 0 | 4 | 13 | 17 | -4 | LLLLW |
4 | Kazlu Ruda Silas | 9 | 14 | 4 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | DLLWL |
5 | NFA Kaunas | 7 | 13 | 3 | 4 | 0 | 10 | 3 | 7 | DWWDD |
6 | BFA | 6 | 10 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | WDWLL |
7 | FK Trakai 2 | 10 | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | LLWWL |
8 | Nevezis | 6 | 9 | 2 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | LWWDD |
9 | FK Zalgiris Vilnius 2 | 6 | 9 | 2 | 3 | 1 | 10 | 11 | -1 | WDLWD |
10 | Babrungas | 7 | 8 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | LWDLL |
11 | Atmosfera Mazeikiai | 7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | WLDLW |
12 | Ekranas | 6 | 7 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | WWLDL |
13 | FK Panevezys 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 8 | 16 | -8 | LDLLD |
14 | Minija Kretinga | 7 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 11 | -9 | LLLDL |
15 | Garliava | 6 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | -15 | LDLLL |
16 | Banga Gargzdai 2 | 7 | 1 | 0 | 1 | 6 | 1 | 18 | -17 | LLLLD |
Giải bóng đá Hạng 2 Lítva
Tên giải đấu | Hạng 2 Lítva |
Tên khác | Lítva 2 |
Tên Tiếng Anh | Lithuania 2. Division |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ ba, 15 Tháng ba 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ năm, 1 Tháng mười hai 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |